
Anonymous
0
0
50 bài tập về Tìm tập xác định, tập giá trị của hàm số lượng giác (có đáp án 2024) và cách giải
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Tìm tập xác định, tập giá trị của hàm số lượng giác và cách giải - Toán lớp 11
1. Lý thuyết
a. Hàm số y = sinx
- Tập xác định: D = R
- Tập giá trị: [-1;1]
b. Hàm số y = cosx
- Tập xác định: D = R
- Tập giá trị: [-1;1]
c. Hàm số y = tanx
- Tập xác định:
- Tập giá trị: R
d. Hàm số y = cotx
- Tập xác định:
- Tập giá trị: R
2. Các dạng bài tập
Dạng 1. Tìm tập xác định của hàm số lượng giác
- Phương pháp giải:
xác định khi
xác định khi
xác định khi g(x) > 0
y = tan[u(x)] xác định khi
y = cot[u(x)] xác định khi
khi
khi
- Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1.
a)
b)
Lời giải
a)
Điều kiện xác định:
Vậy tập xác định của hàm số là
b) Điều kiện xác định:
(đúng ) vì
Vậy tập xác định của hàm số là D = R.
Ví dụ 2.
a)
b)
Lời giải
a) Điều kiện xác định: (*)
+ Trường hợp 1: cosx = 0. Ta có sin2x + cos2x = 1
Hiển nhiên .
+ Trường hợp 2: . Chia cả hai vế cho cosx
(*) .
Vậy tập xác định của hàm số là
b) Vì và
Điều kiện xác định:
Vậy tập xác định của hàm số là .
Dạng 2. Tìm tập giá trị của hàm số lượng giác
- Phương pháp giải:
Sử dụng tính bị chặn của hàm số lượng giác
- Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1.
a) y = 2sin3x – 5
b)
c) y = |cos(3x-2)| + 4
Lời giải
a) Ta có:
Vậy tập giá trị: T = [-7;-3].
b) Ta có:
Vậy tập giá trị: T = [5;7].
c) Ta có:
Vậy tập giá trị: T = [4;5].
Ví dụ 2.
a)
b) y = cos2x + 4sinx +1
Lời giải
a) Điều kiện xác định: .
Tập xác định D = R.
Ta có:
Vậy tập giá trị: .
b) y = cos2x + 4sinx +1 = 1 - 2sin2x + 4sinx +1 = -2sin2x + 4sinx + 2 = -2(sinx – 1)2 + 4.
Ta có:
Vậy tập giá trị: T = [-4;4].
Dạng 3. Tìm m để hàm số lượng giác có tập xác định là R
- Phương pháp giải:
- Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1.
Lời giải
Để hàm số xác định trên R thì .
Mà ta có
Nên .
Ví dụ 2.
Lời giải
Ta có:
Hàm số xác định trên R khi
Ta có:
Vậy .
3. Bài tập tự luyện
Câu 1.
A.
B.
C.
D.
Câu 2.
A. R
B.
C.
D.
Câu 3.
A.
B. D = R
C.
D.
Câu 4.
A.
B.
C.
D.
Câu 5.
A.
B.
C.
D.
Câu 6.
A.
B.
C.
D.
Câu 7.
A.
B.
C.
D.
Câu 8.
A. y = sinx + cot5x
B.
C.
D.
Câu 9.
A. [1;3]
B. [-1;1]
C. [-1;3]
D. [-1;0]
Câu 10.
A. [2;3]
B. [1;2]
C. [2;4]
D. [3;4]
Câu 11.
A.
B.
C.
D. 1
Câu 12.
A. [-1;1]
B. [-5;7]
C. [0;2]
D. [-1;3]
Câu 13.
A.
B.
C.
D.
Câu 14.
A. m > 3
B. m < -1
C.
D.
Câu 15.
A.
B.
C. Không có m thỏa mãn
D.
Bảng đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
A |
D |
B |
C |
B |
C |
A |
D |
B |
D |
B |
D |
A |
A |
B |