profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

50 bài tập về Đạo hàm của hàm số lượng giác (có đáp án 2024) và cách giải

clock icon

- asked 2 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Đạo hàm của hàm số lượng giác và cách giải – Toán lớp 11

1. Lý thuyết

a) Giới hạn: limx0sinxx=1

b) Công thức đạo hàm của hàm số lượng giác

Đạo hàm của hàm số lượng giác cơ bản

Đạo hàm của hàm số hợp (u = u(x))

(sin x)’ = cos x

(cos x)’ = – sin x

tanx'=1cos2x=1+tan2x

xπ2+kπ,k

cotx'=1sin2x=1+cot2x xkπ,k

(sin u)’ = u'.cos u

(cos u)’ = – u'.sin u

tanu'=u'cos2u=u'.1+tan2u

uπ2+kπ,kcotu'=u'sin2u=u'.1+cot2u

ukπ,k

2. Các dạng bài tập

Dạng 1. Tính đạo hàm của các hàm chứa hàm số lượng giác

Phương pháp giải:

- Áp dụng các công thức đạo hàm của các hàm số lượng giác.

- Áp dụng quy tắc đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương và hàm số hợp.

Ví dụ minh họa:

Ví dụ 1:

a) y = 5sin x – 3cos x

b) y = sin(x2 – 3x + 2)

c) y=1+2tanx

d) y = tan 3x – cot 3x

e) y=tan2x13cot4x+sinx

Lời giải

a) Ta có: y' = 5cos x + 3sin x

b) Ta có: y' = (x2 – 3x + 2)’.cos(x2 – 3x + 2) = (2x – 3).cos(x2 – 3x + 2).

c) Ta có: y'=1+2tanx'21+2tanx=2cos2x21+2tanx=1cos2x1+2tanx.

d) Ta có các cách thực hiện sau:

Cách 1: Ta có ngay:

y'=3cos23x+3sin23x=3sin23x.cos23x=314sin26x=12sin26x.

Cách 2: Ta biến đổi:

y=sin3xcos3xcos3xsin3x=sin23xcos23xcos3x.sin3x=2cos6xsin6x =2cot6x

y'=12sin26x.

e) y'=(tan2x)'13(cot4x)'+sinx'=2cos22x+43sin24x+cosx2sinx

Ví dụ 2:

a) y=sin23x+1cos2x

b) y=1+sinx1+cosx

c) y=tanx2+2x+1

d) y=(sinx+cosx)3cosx13sinx

Lời giải

a) y'=2sin3x.sin3x'cos2x'cos4x=2sin3x.3cos3x2cosx.cosx'cos4x=6sin3xcos3x+2cosx.sinxcos4x=3sin6x+2sinxcos3x

b) y'=(1+sinx)'(1+cosx)(1+cosx)'(1+sinx)(1+cosx)2

=cosx(1+cosx)+sinx(1+sinx)(1+cosx)2=cosx+sinx+1(1+cosx)2

c) y'=tanx2+2x+1'=x2+2x+1'cos2x2+2x+1

=2x+1xcos2x2+2x+1=2xx+1xcos2x2+2x+1

d) y'=(sinx+cosx)'3cosx13sinx+(sinx+cosx)3cosx13sinx'

=(cosxsinx)3cosx13sinx+(sinx+cosx)3sinx13cosx

=3cos2x103sinxcosx+13sin2x3sin2x103sinxcosx13cos2x

=83cos2x83sin2x203sinxcosx

=83cos2x103sin2x

Dạng 2. Chứng minh đẳng thức, giải phương trình, bất phương trình liên quan đến đạo hàm

Ví dụ 1:

a) Hàm số y = tan x thoả mãn hệ thức y’ – y2 – 1 = 0.

b) Hàm số y = cot 2x thoả mãn hệ thức y’ + 2y2 + 2 = 0.

Lời giải

a) Trước tiên, ta có: y'=1cos2x.

Khi đó, ta có:

y'y21 =1cos2xtan2x1=1cos2x1cos2x=0 (đpcm)

b) Trước tiên, ta có: y'=2sin22x.

Khi đó, ta có:

y'+2y2+2=2sin22x+2cot22x+2 =2sin22x+2sin22x=0 (đpcm)

Ví dụ 2:

a) y = sin 2x – 2cos x.

b) y = 3sin 2x + 4cos 2x + 10x.

Lời giải

a) Trước tiên, ta có: y' = 2cos 2x + 2sin x.

Khi đó, phương trình có dạng:

2cos2x+2sinx=0 cos2x=sinx=cosx+π2

2x=x+π2+2kπ2x=xπ2+2kπ x=π2+2kπx=π6+2kπ3,k.

b) Trước tiên, ta có:

y’ = 6cos 2x – 8sin 2x + 10.

Khi đó, phương trình có dạng:

6cos2x8sin2x+10=04sin2x3cos2x=5

45sin2x35cos2x=1

Đặt 45=cosa35=sina, do đó ta được:

sin2xcosacos2x.sina=1sin(2xa)=1

2xa=π2+2kπx=a2+π4+kπ,k.

3. Bài tập tự luyện

Câu 1

A. y’ = - tan x

B. y'=1cos2x

C. y'=1sin2x

D. y’ = 1 + cot2x

Câu 2.

A. 212cosx

B. 212cos7x

C. 212cos7x

D. 212cosx

Câu 3.

A. 3cosπ63x

B. 3cosπ63x

C. cosπ63x

D. 3sinπ63x.

Câu 4.

A. y’ = 3cos 2x – sin 3x

B. y’ = 3cos 2x + sin 3x

C. y’ = 6cos 2x – 3sin 3x

D. y’ = – 6cos 2x + 3sin 3x

Câu 5.

A. tan2x+2xcos2x

B. 2xcos22x

C. tan2x+2xcos22x

D. tan2x+xcos22x.

Câu 6.

A. 30cos3x.sin5x

B. – 8cos8x + 2cos2x

C. 8cos8x – 2cos2x

D. – 30cos3x + 30sin5x

Câu 7.

A. y'=xsinxcosxx2

B. y'=xcosxsinxx2

C. y'=xcosx+sinxx2

D. y'=xsinx+cosxx2

Câu 8.

A. x2sinx2

B. xsin2x2

C. xsinx2

D. xsin2x2

Câu 9.

A. y'=1sin22x

B. y'=4cos22x

C. y'=4sin22x

D. y'=1cos22x

Câu 10.

Vậy giá trị a là:

A. a = 1

B. a = – 2

C. a = 3

D. a = 2

Câu 11

A. 2x+22+x2cos2+x2

B. x2+x2cos2+x2

C. x2+x2cos2+x2

D. (x+1)2+x2cos2+x2

Câu 12.

A. y'=2sin2x.cosxsinx.sin22x2x

B. y'=2sin2x.cosxsinx.sin22x2x

C. y'=2sin4x.cosx+sinx.sin22x1xx

D. y'=2sin4x.cosxsinx.sin22x1xx

Câu 13.

A. 36

B. 34

C. 33

D. 32

Câu 14.

A. 1 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. 4 nghiệm

Câu 15.

A. π6π6

B. π3π3

C. π67π12

D. π3π6

BẢNG ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

C

B

B

C

C

B

B

D

C

B

C

D

A

C

B

Write your answer here

Popular Tags

© 2025 Pitomath. All rights reserved.