
Anonymous
0
0
Toán lớp 4 trang 3, 4 bài 1, 2, 3, 4 (SGK)
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Toán lớp 4 trang 3, 4 Ôn tập các số đến 100 000
Video giải Toán lớp 4 trang 3, 4 Ôn tập các số đến 100 000
Toán lớp 4 trang 3 Bài 1: a) Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Lời giải
a) Các số điền vào chỗ chấm theo thứ tự từ trái qua phải lần lượt là:
20 000; 40 000; 50 000; 60 000
b) 36000; 37000; 38000; 39000; 40000; 41000; 42000.
Toán lớp 4 trang 3 Bài 2: Viết theo mẫu:
Viết số |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
42571 |
4 |
2 |
5 |
7 |
1 |
bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi | ||||||
91907 | ||||||
16212 | ||||||
tám nghìn một trăm linh năm | ||||||
7 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Lời giải
Viết số |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
42 571 |
4 |
2 |
5 |
7 |
1 |
bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
63 850 |
6 |
3 |
8 |
5 |
0 |
sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi |
91907 |
9 |
1 |
9 |
0 |
7 |
chín mươi mốt nghìn chín trăm linh bảy |
16212 |
1 |
6 |
2 |
1 |
2 |
mười sáu nghìn hai trăm hai mươi hai |
8105 |
8 |
1 |
0 |
5 |
tám nghìn một trăm linh năm | |
70008 |
7 |
0 |
0 |
0 |
8 |
bảy mươi nghìn không trăm linh tám |
Toán lớp 4 trang 3 Bài 3: a) Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 8723; 9171; 3082; 7006.
Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3
b) Viết các tổng (theo mẫu):
Mẫu: 9000 + 200 + 30 + 2 = 9232
7000 + 300 + 50 + 1
6000 + 200 + 3
6000 + 200 + 30
5000 + 2
Lời giải
a)
9171 = 9000 + 100 + 70 + 1
3082 = 3000 + 80 + 2
7006 = 7000 + 6
b)
7000 + 300 + 50 + 1 = 7351
6000 + 200 + 3 = 6203
6000 + 200 + 30 = 6230
5000 + 2 = 5002
Toán lớp 4 trang 4 Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
Lời giải
Chu vi hình tứ giác ABCD là:
6 + 4 + 3 + 4 = 17 (cm)
Chu vi hình chữ nhật MNPQ là:
(4 + 8) x 2 = 24 (cm)
Chu vi hình vuông GHIK là:
5 x 4 = 20 (cm)
Đáp số: 17 cm; 24 cm; 20 cm
Bài giảng Toán lớp 4 Ôn tập các số đến 100 000