
Anonymous
0
0
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 3 bài 1, 2, 3, 4 (VBT)
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Vở bài tập Toán lớp 4 Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000
Video giải Vở bài tập Toán lớp 4 trang 3 Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 3 Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7000; 8000; …; 11000; 12000; …
b) 0; 10000; 20000 ; …; …; …; 60000
c) 33700; 33800; …; …; 34100; …; 34300
Lời giải:
a) 7000; 8000; 9000; 10000; 11000; 12000; 13000.
b) 0; 10000; 20000; 30000; 40000; 50000; 60000.
c) 33700; 33800; 33900; 34000 ; 34100; 34200 ; 34300.
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 3 Bài 2: Viết theo mẫu:
Viết số |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
25734 |
2 |
5 |
7 |
3 |
4 |
Hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi tư |
63241 | ||||||
4 |
7 |
0 |
3 |
2 | ||
Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy | ||||||
Hai mươi nghìn không trăm linh hai |
Lời giải:
Viết số |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
25734 |
2 |
5 |
7 |
3 |
4 |
Hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi tư |
63241 |
6 |
3 |
2 |
4 |
1 |
Sáu mươi ba nghìn hai trăm bốn mươi mốt |
47032 |
4 |
7 |
0 |
3 |
2 |
Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai |
80407 |
8 |
0 |
4 |
0 |
7 |
Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy |
20006 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Hai mươi nghìn không trăm linh sáu |
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 3 Bài 3: Nối (theo mẫu):
Lời giải:
7825 = 7000 + 800 + 20 + 5
8888 = 8000 + 800 + 80 + 8
8000 + 100 + 20 + 3 = 8123
6000 + 200 + 4 = 6204
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 3 Bài 4: Tính chu vi hình H có kích thước như bên:
Lời giải:
Chu vi hình H là:
18 + 18 + 12 + 9 + 6 + 9 = 72 (cm)
Đáp số: 72cm
Muốn tìm chu vi của hình ta lấy tổng độ dài tất cả các cạnh cộng lại với nhau.