
Anonymous
0
0
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 15 bài 1, 2, 3, 4 (VBT)
- asked 2 months agoVotes
0Answers
1Views
Giải Vở bài tập Toán lớp 4 Bài 13: Luyện tập
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 15 Bài 1: Viết theo mẫu:
Viết số |
Đọc số |
42 570 300 |
Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 | |
3 303 003 | |
Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi | |
Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn | |
Một tỉ năm trăm triệu | |
Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Lời giải:
Viết số |
Đọc số |
42 570 300 |
Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm |
186 250 000 |
Một trăm tám mươi sáu triệu hai trăm năm mươi nghìn |
3 303 003 |
Ba triệu ba trăm linh ba nghìn không trăm linh ba |
19 005 130 |
Mười chín triệu không trăm linh năm nghìn một trăm ba mươi |
600 001 000 |
Sáu trăm triệu không trăm linh một nghìn |
1 500 000 000 |
Một tỉ năm trăm triệu |
5 602 000 000 |
Năm tỉ sáu trăm linh hai triệu |
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 15 Bài 2: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
5 437 052 ; 2 674 399 ; 7 186 500 ; 5 375 302
Lời giải:
Viết theo thứ tự từ bé đến lớn là : 2 674 399 ; 5 375 302 ; 5 437 052 ; 7 186 500.
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 15 Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số |
247 365 098 |
54 398 725 |
64 270 681 |
Giá trị của chữ số 2 |
200 000 000 | ||
Giá trị của chữ số 7 | |||
Giá trị của chữ số 8 |
Lời giải:
Số |
247 365 098 |
54 398 725 |
64 270 681 |
Giá trị của chữ số 2 |
200 000 000 |
20 |
200 000 |
Giá trị của chữ số 7 |
7 000 000 |
700 |
70 000 |
Giá trị của chữ số 8 |
8 |
8000 |
80 |
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 15 Bài 4: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Số gồm 5 triệu, 4 chục nghìn, 3 trăm, 2 chục, 1 đơn vị là:
A. 5 400 321
C. 5 004 321
B. 5 040 321
D. 5 430 021
Lời giải:
Đáp án đúng: B. 5 040 321