profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Unit 9 lớp 9: Từ vựng

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh 9 Unit 9: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

accent

n

/ˈæksent/

giọng điệu

bilingual

adj

/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

dialect

n

/ˈdaɪəlekt/

tiếng địa phương

dominance

n

/ˈdɒmɪnəns/

chiếm ưu thế

establishment

n

/ɪˈstæblɪʃmənt/

việc thành lập, thiết lập

factor

n

/ˈfæktə(r)/

yếu tố

get by in (a language)

v

/get baɪ ɪn/

cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có

global

adj

/ˈɡləʊbl/

toàn cầu

flexibility

n

/ˌfl eksəˈbɪləti/

tính linh hoạt

fluent

adj

/ˈfl uːənt/

trôi chảy

imitate

v

/ˈɪmɪteɪt/

bắt chước

immersion school

n

/ɪˈmɜːʃn skuːl/

trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn

massive

adj

/ˈmæsɪv/

to lớn

mother tongue

n

/ˈmʌðə tʌŋ/

tiếng mẹ đẻ

mutinational

adj

/ˈmʌːtiˈnæʃnəl/

đa quốc gia

official

adj

/əˈfɪʃl/

(thuộc về) hành chính; chính thức

openness

n

/ˈəʊpənnəs/

độ mở

operate

v

/ˈɒpəreɪt/

đóng vai trò

pick up (a language)

v

/pɪk ʌp/

học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

punctual

adj

/ˈpʌŋktʃuəl/

đúng giờ

rusty

adj

/ˈrʌsti/

giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

simplicity

n

/sɪmˈplɪsəti/

sự đơn giản

variety

n

/vəˈraɪəti/

thể loại

Bài tập liên quan

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.