
Anonymous
0
0
Unit 9 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 9: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
accent |
n |
/ˈæksent/ |
giọng điệu |
bilingual |
adj |
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ |
người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng |
dialect |
n |
/ˈdaɪəlekt/ |
tiếng địa phương |
dominance |
n |
/ˈdɒmɪnəns/ |
chiếm ưu thế |
establishment |
n |
/ɪˈstæblɪʃmənt/ |
việc thành lập, thiết lập |
factor |
n |
/ˈfæktə(r)/ |
yếu tố |
get by in (a language) |
v |
/get baɪ ɪn/ |
cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có |
global |
adj |
/ˈɡləʊbl/ |
toàn cầu |
flexibility |
n |
/ˌfl eksəˈbɪləti/ |
tính linh hoạt |
fluent |
adj |
/ˈfl uːənt/ |
trôi chảy |
imitate |
v |
/ˈɪmɪteɪt/ |
bắt chước |
immersion school |
n |
/ɪˈmɜːʃn skuːl/ |
trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn |
massive |
adj |
/ˈmæsɪv/ |
to lớn |
mother tongue |
n |
/ˈmʌðə tʌŋ/ |
tiếng mẹ đẻ |
mutinational |
adj |
/ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ |
đa quốc gia |
official |
adj |
/əˈfɪʃl/ |
(thuộc về) hành chính; chính thức |
openness |
n |
/ˈəʊpənnəs/ |
độ mở |
operate |
v |
/ˈɒpəreɪt/ |
đóng vai trò |
pick up (a language) |
v |
/pɪk ʌp/ |
học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
punctual |
adj |
/ˈpʌŋktʃuəl/ |
đúng giờ |
rusty |
adj |
/ˈrʌsti/ |
giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng |
simplicity |
n |
/sɪmˈplɪsəti/ |
sự đơn giản |
variety |
n |
/vəˈraɪəti/ |
thể loại |