
Anonymous
0
0
Unit 1 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 1: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 1: Local environment: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
artisan |
n |
/ɑtɪ:’zæn/ |
thợ làm nghề thủ công |
attraction |
n |
/ə’trækʃn/ |
điểm hấp dẫn |
authenticity |
n |
/ɔ:θen’tɪsəti/ |
tính xác thực, chân thật |
cast |
v |
/kɑ:st/ |
đúc (đồng…) |
craft |
n |
/krɑ:ft/ |
nghề thủ công |
craftsman |
n |
/’krɑ:ftsmən/ |
thợ làm đồ thủ công |
drumhead |
n |
/drʌmhed/ |
mặt trống |
embroider |
n |
/ɪm’brɔɪdə(r)/ |
thêu |
frame |
n |
/freɪm/ |
khung |
handicraft |
n |
/’hændikrɑ:ft/ |
sản phẩm thủ công |
lacquerware |
n |
/’lækəweə(r)/ |
đồ sơn mài |
layer |
n |
/’leɪə(r)/ |
lớp (lá…) |
mould |
v |
/məʊld/ |
đổ khuôn, tạo khuôn |
preserve |
v |
/prɪ’zɜ:v/ |
bảo tồn, gìn giữ |
sculpture |
n |
/’skʌlptʃə(r)/ |
điêu khắc, đồ điêu khắc |
strip |
n |
/strɪp/ |
dải |
set off |
ph.v |
/set ɒf/ |
khởi hành |
surface |
n |
/’sɜ:fɪs/ |
bề mặt |
team-building |
n |
/’ti:m bɪldɪŋ/ |
xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội |
thread |
n |
/θred/ |
chỉ, sợi |
treat |
v |
/tri:t/ |
xử lí |
turn up |
ph.v |
/tɜ:n ʌp/ |
xuất hiện, đến |
weave |
v |
/wi:v/ |
đan (rổ, rá…), dệt (vải…) |
workshop |
n |
/’wɜ:kʃɒp/ |
xưởng, công xưởng |