profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Unit 1 lớp 9: Từ vựng

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh 9 Unit 1: Từ vựng

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 1: Local environment: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

artisan

n

/ɑtɪ:’zæn/

thợ làm nghề thủ công

attraction

n

/ə’trækʃn/

điểm hấp dẫn

authenticity

n

/ɔ:θen’tɪsəti/

tính xác thực, chân thật

cast

v

/kɑ:st/

đúc (đồng…)

craft

n

/krɑ:ft/

nghề thủ công

craftsman

n

/’krɑ:ftsmən/

thợ làm đồ thủ công

drumhead

n

/drʌmhed/

mặt trống

embroider

n

/ɪm’brɔɪdə(r)/

thêu

frame

n

/freɪm/

khung

handicraft

n

/’hændikrɑ:ft/

sản phẩm thủ công

lacquerware

n

/’lækəweə(r)/

đồ sơn mài

layer

n

/’leɪə(r)/

lớp (lá…)

mould

v

/məʊld/

đổ khuôn, tạo khuôn

preserve

v

/prɪ’zɜ:v/

bảo tồn, gìn giữ

sculpture

n

/’skʌlptʃə(r)/

điêu khắc, đồ điêu khắc

strip

n

/strɪp/

dải

set off

ph.v

/set ɒf/

khởi hành

surface

n

/’sɜ:fɪs/

bề mặt

team-building

n

/’ti:m bɪldɪŋ/

xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

thread

n

/θred/

chỉ, sợi

treat

v

/tri:t/

xử lí

turn up

ph.v

/tɜ:n ʌp/

xuất hiện, đến

weave

v

/wi:v/

đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

workshop

n

/’wɜ:kʃɒp/

xưởng, công xưởng

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.