profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Unit 2 lớp 9: Từ vựng

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 2: City life: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

fabulous

adj

/ˈfæbjələs/

tuyệt vời, tuyệt diệu

reliable

adj

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

metropolitan

adj

/ˌmetrəˈpɒlɪtən/

(thuộc về) đô thị

multicultural

adj

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

đa văn hóa

variety

n

/vəˈraɪəti/

sự phong phú, đa dạng

grow up

ph.v

/ɡrəʊ ʌp/

lớn lên, trưởng thành

packed

adj

/pækt/

chật ních người

urban

n

/ˈɜːbən/

đô thị, thành thị

Oceania

n

/ˌəʊsiˈɑːniə/

châu Đại Dương

medium-sized

adj

/ˈmiːdiəm-saɪzd/

cỡ vừa, cỡ trung

forbidden

adj

/fəˈbɪdn/

bị cấm

easy-going

adj

/ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/

thoải mái, dễ tính

downtown

adj

/ˌdaʊnˈtaʊn/

(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

skyscraper

n

/ˈskaɪskreɪpə/

nhà cao chọc trời

stuck

adj

/stʌk/

mắc kẹt, không di chuyển đươc

wander

v

/ˈwɒndə/

đi lang thang

affordable

adj

/əˈfɔːdəbl/

(giá cả) phải chăng

conduct

v

/kənˈdʌkt/

thực hiện

determine

v

/dɪˈtɜːmɪn/

xác định

factor

n

/ˈfæktə/

yếu tố

conflict

n

/ˈkɒnfl ɪkt/

xung đột

indicator

n

/ˈɪndɪkeɪtə/

chỉ số

asset

n

/ˈæset/

tài sản

urban sprawl

n

/ˈɜːbən sprɔːl/

sự đô thị hoá

index

n

/ˈɪndeks/

chỉ số

metro

n

/ˈmetrəʊ/

tàu điện ngầm

dweller

n

/ˈdwelə/

cư dân

negative

n

/ˈneɡətɪv/

tiêu cực

for the time being

adj

/fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/

hiện thời, trong lúc này

Bài tập liên quan

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.