
Anonymous
0
0
Unit 8 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 8: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
affordable |
adj |
/əˈfɔːdəbl/ |
có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air |
v |
/eə(r)/ |
phát sóng (đài, vô tuyến) |
breathtaking |
adj |
/ˈbreθteɪkɪŋ/ |
ấn tượng, hấp dẫn |
check-in |
n |
/tʃek-ɪn/ |
việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout |
n |
/ˈtʃekaʊt/ |
thời điểm rời khỏi khách sạn |
confusion |
n |
/kənˈfjuːʒn/ |
sự hoang mang, bối rối |
erode away |
n |
/ɪˈrəʊd əˈweɪ/ |
mòn đi |
exotic |
adj |
/ɪɡˈzɒtɪk/ |
kì lạ |
explore |
v |
/ɪkˈsplɔː(r)/ |
thám hiểm |
hyphen |
n |
/ˈhaɪfn/ |
dấu gạch ngang |
imperial |
adj |
/ɪmˈpɪəriəl/ |
(thuộc về) hoàng đế |
inaccessible |
adj |
/ˌɪnækˈsesəbl/ |
không thể vào/ tiếp cận được |
lush |
adj |
/lʌʃ/ |
tươi tốt, xum xuê |
magnif cence |
n |
/mæɡˈnɪfɪsns/ |
sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
not break the bank |
idiom |
/nɒt breɪk ðə bæŋk/ |
không tốn nhiều tiền |
orchid |
n |
/ˈɔːkɪd/ |
hoa lan |
package tour |
n |
/ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ |
chuyến du lịch trọn gói |
pile-up |
n |
/paɪl-ʌp/ |
vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
giúp phát triển, quảng bá |
pyramid |
n |
/ˈpɪrəmɪd/ |
kim tự tháp |
safari |
n |
/səˈfɑːri/ |
cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi) |
stalagmite |
n |
/stəˈlæɡmaɪt/ |
măng đá |
stimulating |
adj |
/stəˈlæɡmaɪt/ |
thú vị, đầy phấn khích |
touchdown |
n |
/ˈtʌtʃdaʊn/ |
sự hạ cánh |
varied |
adj |
/ˈveərid/ |
đa dạng |