
Anonymous
0
0
Unit 11 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 11: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 11: Changing roles in society: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
application |
n |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
việc áp dụng, ứng dụng |
attendance |
n |
/əˈtendəns/ |
sự tham gia |
breadwinner |
n |
/ˈbredwɪnə(r)/ |
trụ cột gia đình |
burden |
n |
/ˈbɜːdn/ |
gánh nặng |
consequently |
adv |
/ˈkɒnsɪkwəntli/ |
vì vậy |
content |
adj |
/kənˈtent/ |
hài lòng |
externally |
adv |
/ɪkˈstɜːnəli/ |
bên ngoài |
facilitate |
v |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
financial |
adj |
/faɪˈnænʃl/ |
(thuộc về) tài chính |
hands-on |
adj |
/hændz-ɒn/ |
thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
individually-oriented |
adj |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ |
có xu hướng cá nhân |
leave |
n |
/liːv/ |
nghỉ phép |
male-dominated |
adj |
/meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ |
do nam giới áp đảo |
real-life |
adj |
/rɪəl-laɪf/ |
cuộc sống thực |
responsive (to) |
adj |
/rɪˈspɒnsɪv/ |
phản ứng nhanh nhạy |
role |
n |
/rəʊl/ |
vai trò |
sector |
n |
/ˈsektə(r)/ |
mảng, lĩnh vực |
sense (of) |
n |
/sens/ |
tính |
sole |
adj |
/səʊl/ |
độc nhất |
tailor |
v |
/ˈteɪlə(r)/ |
biến đổi theo nhu cầu |
virtual |
adj |
/ˈvɜːtʃuəl/ |
ảo |
vision |
n |
/ˈvɪʒn/ |
tầm nhìn |