
Anonymous
0
0
Unit 5 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 5: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 5: Wonders of Viet Nam: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
administrative |
adj |
/ədˈmɪnɪstrətɪv/ |
thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
astounding |
adj |
/əˈstaʊndɪŋ/ |
làm sững sờ, làm sửng sốt |
cavern |
n |
/ˈkævən/ |
hang lớn, động |
citadel |
n |
/ˈsɪtədəl/ |
thành lũy, thành trì |
complex |
n |
/ˈkɒmpleks/ |
khu liên hợp, quần thể |
contestant |
n |
/kənˈtestənt/ |
thí sinh |
fortress |
n |
/ˈfɔːtrəs/ |
pháo đài |
geological |
adj |
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ |
(thuộc) địa chất |
limestone |
n |
/ˈlaɪmstəʊn/ |
đá vôi |
measure |
n |
/ˈmeʒə(r)/ |
biện pháp, phương sách |
paradise |
n |
/ˈpærədaɪs/ |
thiên đường |
picturesque |
adj |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
recognition |
n |
/ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
sự công nhận, sự thừa nhận |
rickshaw |
n |
/ˈrɪkʃɔː/ |
xe xích lô, xe kéo |
round (in a game) |
n |
/raʊnd/ |
hiệp, vòng (trong trò chơi) |
sculpture |
n |
/ˈskʌlptʃə(r)/ |
bức tượng (điêu khắc) |
setting |
n |
/ˈsetɪŋ/ |
khung cảnh, môi trường |
spectacular |
adj |
/spekˈtækjələ(r)/ |
đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
structure |
n |
/ˈstrʌktʃə(r)/ |
công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
tomb |
n |
/tuːm/ |
ngôi mộ |