profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Unit 5 lớp 9: Từ vựng

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh 9 Unit 5: Từ vựng

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 5: Wonders of Viet Nam: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

administrative

adj

/ədˈmɪnɪstrətɪv/

thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

astounding

adj

/əˈstaʊndɪŋ/

làm sững sờ, làm sửng sốt

cavern

n

/ˈkævən/

hang lớn, động

citadel

n

/ˈsɪtədəl/

thành lũy, thành trì

complex

n

/ˈkɒmpleks/

khu liên hợp, quần thể

contestant

n

/kənˈtestənt/

thí sinh

fortress

n

/ˈfɔːtrəs/

pháo đài

geological

adj

/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/

(thuộc) địa chất

limestone

n

/ˈlaɪmstəʊn/

đá vôi

measure

n

/ˈmeʒə(r)/

biện pháp, phương sách

paradise

n

/ˈpærədaɪs/

thiên đường

picturesque

adj

/ˌpɪktʃəˈresk/

đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

recognition

n

/ˌrekəɡˈnɪʃn/

sự công nhận, sự thừa nhận

rickshaw

n

/ˈrɪkʃɔː/

xe xích lô, xe kéo

round (in a game)

n

/raʊnd/

hiệp, vòng (trong trò chơi)

sculpture

n

/ˈskʌlptʃə(r)/

bức tượng (điêu khắc)

setting

n

/ˈsetɪŋ/

khung cảnh, môi trường

spectacular

adj

/spekˈtækjələ(r)/

đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

structure

n

/ˈstrʌktʃə(r)/

công trình kiến trúc, công trình xây dựng

tomb

n

/tuːm/

ngôi mộ

Bài tập liên quan

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.