
Anonymous
0
0
Unit 6 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 6: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 6: Viet Nam then and now: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
annoyed |
adj |
/əˈnɔɪd/ |
bực mình, khó chịu |
astonished |
adj |
/əˈstɒnɪʃt/ |
kinh ngạc |
boom |
n |
/bu:m/ |
bùng nổ |
compartment |
n |
/kəmˈpɑːtmənt/ |
toa xe |
clanging |
adj |
/klæŋɪŋ/ |
tiếng leng keng |
cooperative |
adj |
/kəʊˈɒpərətɪv/ |
hợp tác |
elevated walkway |
n |
/ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ |
lối đi dành cho người đi bộ |
exporter |
n |
/ekˈspɔːtə(r)/ |
nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
extended family |
n |
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ |
gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung |
flyover |
n |
/ˈflaɪəʊvə(r)/ |
cầu vượt (cho xe máy, ô tô) |
manual |
adj |
/ˈmænjuəl/ |
làm (gì đó) bằng tay |
mushroom |
v |
/ˈmʌʃrʊm/ |
mọc lên như nấm |
noticeable |
adj |
/ˈnəʊtɪsəbl/ |
gây chú ý, đáng chú ý |
nuclear family |
n |
/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ |
gia đình hạt nhân |
photo exhibition |
n |
/ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ |
triển lãm ảnh |
pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
người đi bộ |
roof |
n |
/ruːf/ |
mái nhà |
rubber |
n |
/ˈrʌbə(r)/ |
cao su |
sandals |
n |
ˈsændlz/ |
dép |
thatched house |
n |
/θætʃt haʊs/ |
nhà tranh mái lá |
tiled |
adj |
/taɪld/ |
lợp ngói, bằng ngói |
tram |
n |
/træm/ |
xe điện, tàu điện |
trench |
n |
/trentʃ/ |
hào giao thông |
tunnel |
n |
/ˈtʌnl/ |
đường hầm, cống ngầm |
underpass |
n |
/ˈʌndəpɑːs/ |
đường hầm cho người đi bộ qua đường |