
Anonymous
0
0
Unit 3 lớp 9: Từ vựng
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 9 Unit 3: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 3: Teen stress and pressure: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
adolescence |
n |
/ˌædəˈlesns/ |
giai đoạn vị thành niên |
adulthood |
n |
/ˈædʌlthʊd/ |
giai đoạn trưởng thành |
calm |
adj |
/kɑːm/ |
bình tĩnh |
cognitive skill |
n |
/ˈkɒɡnətɪv skɪl/ |
kĩ năng tư duy |
concentrate |
v |
/kɒnsntreɪt/ |
tập trung |
confident |
adj |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
delighted |
adj |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
vui sướng |
depressed |
adj |
/dɪˈprest/ |
tuyệt vọng |
embarrassed |
adj |
/ɪmˈbærəst/ |
xấu hổ |
emergency |
n |
/iˈmɜːdʒənsi/ |
tình huống khẩn cấp |
frustrated |
adj |
/frʌˈstreɪtɪd/ |
bực bội (vì không giải quyết được việc gì) |
helpline |
n |
/ˈhelplaɪn/ |
đường dây nóng trợ giúp |
house-keeping skill |
n |
/haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ |
kĩ năng làm việc nhà |
independence |
n |
/ˌɪndɪˈpendəns/ |
sự độc lập, tự lập |
informed decision |
n |
/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ |
quyết định có cân nhắc |
left out |
adj |
/left aʊt/ |
cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
life skill |
n |
/laɪf skɪl/ |
kĩ năng sống |
relaxed |
adj |
/rɪˈlækst/ |
thoải mái, thư giãn |
resolve conflict |
v |
/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ |
giải quyết xung đột |
risk taking |
n |
/rɪsk teɪkɪŋ/ |
liều lĩnh |
self-aware |
adj |
/self-əˈweə(r)/ |
tự nhận thức, ngộ ra |
self-disciplined |
adj |
/self-ˈdɪsəplɪnd/ |
tự rèn luyện |
stressed |
adj |
/strest/ |
căng thẳng, mệt mỏi |
tense |
adj |
/tens/ |
căng thẳng |
worried |
adj |
/ˈwɜːrid/ |
lo lắng |