profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Unit 12 lớp 9: Từ vựng

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh 9 Unit 12: Từ vựng

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 12: My future career: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

academic

adj

/ˌækəˈdemɪk/

học thuật, thuộc nhà trường

alternatively

adv

/ɔːlˈtɜːnətɪvli/

lựa chọn khác

applied

adj

/əˈplaɪd/

ứng dụng

approach

n

/əˈprəʊtʃ/

phương pháp, cách tiếp cận

behind the scenes

idiom

/bɪˈhaɪnd ðə siːns/

một cách thầm lặng

burn the midnight oil

idiom

/bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

học hoặc làm việc muộn

career

n

/kəˈrɪə(r)/

sự nghiệp

career path

n

/kəˈrɪə pɑːθ/

con đường sự nghiệp

chef

n

/ʃef/

đầu bếp

certifcate

n

/səˈtɪfɪkət/

chứng chỉ

cultivation

n

/ˌkʌltɪˈveɪʃn/

canh tác

customer service

n

/ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/

phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng

CV

n

/ˌsiːˈviː/

sơ yếu lý lịch

flexitime

n

/ˈfleksitaɪm/

(làm việc) theo giờ linh hoạt

fashion designer

n

/ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/

thiết kế thời trang

enrol

v

/ɪnˈrəʊl/

đăng ký học

housekeeper

n

/ˈhaʊskiːpə(r)/

nghề dọn phòng (trong khách sạn)

lodging manager

n

/ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/

người phân phòng

make a bundle

idiom

/meɪk ə ˈbʌndl/

kiếm bộn tiền

nine-to-fve

adj

/naɪn-tə-faɪv/

giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

ongoing

adj

/ˈɒnɡəʊɪŋ/

liên tục

profession

n

/prəˈfeʃn/

nghề

take into account

ph.v

/teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/

cân nhắc kỹ

sector

n

/ˈsektə(r)/

thành phần

Bài tập liên quan

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.