profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 - Global Success Kết nối tri thức

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56,57 - Kết nối tri thức

Video giải

1 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn dịch:

a. Nhìn này Ben. Tớ có một cái bút. - Thật đẹp, tớ thích nó.

b. Tớ cũng có một cái thước kẻ. - Thật đẹp.

2 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Gợi ý:

a. I have a pen.

b. I have a ruler.

c. I have a book.

d. I have a school bag.

Hướng dẫn dịch:

a. Tôi có một cây bút.

b. Tôi có một cái thước kẻ.

c. Tôi có một cuốn sách.

d. Tôi có một cái cặp sách.

3 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Hãy nói.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Gợi ý:

Hướng dẫn dịch: Tôi có một cái cặp sách.

4 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3):  Listen and tick. (Nghe  và đánh dấu.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Đáp án

1. b

2. a

Nội dung bài nghe:

1. Mary: I have a pen.

2. Ben: I have a school bag.

Hướng dẫn dịch:

1. Mary: Tôi có một cây bút.

2. Ben: Tôi có một cái cặp đi học.

5 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Đáp án

1. a pen

2. a book

3. have a ruler

4. I have a school bag

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi có một cây bút.

2. Tôi có một cuốn sách.

3. Tôi có một cái thước kẻ.

4. Tôi có một cái cặp sách.

6 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3):  Let’s sing. (Hãy hát.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57 | Kết nối tri thức

Hướng dẫn dịch:

Một cuốn sách, một cuốn sách, một cuốn sách.

Đây là một cuốn sách.

Tôi có một cuốn sách.

Tôi có một cuốn sách.

Một cây bút, một cây bút, một cây bút.

Đây là một cây bút.

Tôi có một cây bút.

Tôi có một cây bút.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.