
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 1 trang 24, 25 - Global Success
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 1 trang 24, 25 - Global Success
Video giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 1 trang 24, 25 - Global Success
1 (trang 24 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a. Đây là phòng ngủ. Có một cái bàn trong phòng.
b. Có hai cái ghế trong phòng.
2 (trang 24 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. There’s a desk in the room.
b. There’s a bed in the room.
c. There are two doors in the room.
d. There are two windows in the room.
Hướng dẫn dịch:
a. Có một cái bàn trong phòng.
b. Có một cái giường trong phòng.
c. Có hai cánh cửa trong phòng.
d. Có hai cửa sổ trong phòng.
3 (trang 24 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk . (Hãy nói)
Gợi ý:
- There’s a bed in the room.
- There are two doors in the room.
- There are two windows in the room.
- There’s a desk in the room.
- There are two chairs in the room.
- There’s a lamp in the room.
Hướng dẫn dịch:
- Có một cái giường trong phòng.
- Có hai cánh cửa trong phòng.
- Có hai cửa sổ trong phòng.
- Có một cái bàn trong phòng.
- Có hai cái ghế trong phòng.
- Có một cái đèn trong phòng.
4 (trang 25 Tiếng Anh lớp 3): Listen and tick. (Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. b |
Nội dung bài nghe:
1. This is my bedroom. There is a bed in the room.
2. This is my bedroom. There are two windows in the room.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là phòng ngủ của tôi. Có một cái giường trong phòng.
2. Đây là phòng ngủ của tôi. Có hai cửa sổ trong phòng.
5 (trang 25 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và nói)
Đáp án:
1. bed |
2. a desk |
3. lamps |
4. two windows |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái giường trong phòng ngủ.
2. Có một cái bàn trong phòng khách.
3. Có hai cái đèn trong phòng tắm.
4. Có hai cái cửa sổ trong phòng bếp.
6 (trang 25 Tiếng Anh lớp 3): Let’s play. (Hãy chơi)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành