
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Classroom instructions - Global Success Kết nối tri thức
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Classroom instructions - Kết nối tri thức
Video giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Classroom instructions - Kết nối tri thức
Tiếng Anh lớp 3 trang 50, 51 Lesson 1 Unit 7
1 (trang 50 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và lặp lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
a. Chào buổi sáng, cô Hoa. – Chào cả lớp, mời ngồi.
b. Vui lòng mở sách.
2. (trang 50 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. Open your book, please!
b. Close your book, please!
c. Stand up, please!
d. Sit down, please!
Hướng dẫn dịch:
a. Vui lòng mở sách của bạn!
b. Vui lòng đóng sách lại!
c. Vui lòng đứng lên!
d. Mời ngồi!
3 (trang 50 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
Hướng dẫn dịch:
4 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number. (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án
1. a |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. Ms Hoa: Open your book, please!
2. Ms Hoa: Stand up, please!
Hướng dẫn dịch:
1. Ms Hoa: Vui lòng mở sách ra!
2. Ms Hoa: Vui lòng đứng lên!
5 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)
Đáp án
1. Open |
2. Close |
3. Stand up |
4. Sit down |
Hướng dẫn dịch:
1. Vui lòng mở sách của bạn!
2. Vui lòng đóng sách lại!
3. Vui lòng đứng lên!
4. Mời ngồi!
6 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3): Let’s play. (Hãy chơi)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Tiếng Anh lớp 3 trang 52, 53 Lesson 2 Unit 7
1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a. Em có thể mở sách không ạ? – Không, em không thể.
b. Em có thể ra ngoài không ạ? – Được, em có thể.
2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3): Listen, look and say. (Nghe, nhìn vào tranh và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. May I go out? – Yes, you can.
b. May I speak Vietnamese? – Yes, you can.
c. May I open the book? – No, you can’t.
d. May I sit down? – No, you can’t.
Hướng dẫn dịch:
a. Em có thể ra ngoài không ạ? – Được, em có thể.
b. Em có thể nói tiếng Việt không ạ? – Được, em có thể.
c. Em có thể mở sách không ạ? – Không, em không thể.
d. Em có thể ngồi xuống không ạ? – Không, em không thể.
3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
May I come in? – Yes, you can.
Hướng dẫn dịch:
a. Em có thể vào trong không ạ? – Được, em có thể.
4 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number. (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án
1. b |
2. a |
3. d |
4. c |
Nội dung bài nghe:
1. Nam: May I open the book? – Ms Hoa: Yes, you can.
2. Minh: May I speak Vietnamses? - Ms Hoa: Yes, you can.
3. Mai: May I sit down? – Ms Hoa: No, you can’t.
4. Linh: May I go out? - Ms Hoa: Yes, you can.
Hướng dẫn dịch:
1. Nam: Tôi có thể mở sách được không? - Ms Hoa: Có, bạn có thể.
2. Minh: Tôi có thể nói tiếng Việt không? - Ms Hoa: Có, bạn có thể.
3. Mai: Tôi có thể ngồi xuống được không? - Ms Hoa: Không, bạn không thể.
4. Linh: Tôi có thể đi chơi không? - Ms Hoa: Có, bạn có thể.
5 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành và đọc)
Đáp án
1. can |
2. Yes |
3. go out – No |
4. sit down – can |
Hướng dẫn dịch:
1. Em có thể nói tiếng Việt không ạ? – Được, em có thể.
2. Em có thể vào trong không ạ? – Được, em có thể.
3. Em có thể ra ngoài không ạ? – Không, em không thể.
4. Em có thể ngồi xuống không ạ? – Được, em có thể.
6 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3): Let’s sing. (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
Xin chào, xin chào, cô Hoa.
Em có thể vào và ngồi xuống không ạ?
Xin chào, xin chào. Được, em có thể.
Vào trong, ngồi xuống và học.
Mở sách và đọc to:
A B C D E F G!
Tiếng Anh lớp 3 trang 54, 55 Lesson 3 Unit 7
1 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
2 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3): Listen and tick. (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án
1. b |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. Speak English, please!
2. May I stand up?
Hướng dẫn dịch:
1. Nói tiếng Anh, làm ơn!
2. Tôi có thể đứng lên được không?
3 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3): Let’s chant. (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Đứng lên! Đứng lên!
Em có thể đứng lên không ạ?
Được, em có thể.
Được, em có thể.
Nói tiếng Anh! Nói tiếng Anh!
Em có thể nói tiếng Anh không ạ?
Được, em có thể.
Được, em có thể.
4 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3): Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án
1. d |
2. c |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Vui lòng mở sách ra!
2. Vui lòng ngồi xuống!
3. A: Em có thể vào trong không ạ? – B: Được, em có thể.
4. A: Em có thể ra ngoài không ạ? – B: Không, em không thể.
5 (trang 55- SGK tiếng anh 3): Let’s write. (Cùng viết)
Đáp án
1. book |
2. Stand |
3. come – Yes |
4. speak – can’t |
Hướng dẫn dịch:
1. Vui lòng mở sách ra!
2. Vui lòng đứng lên!
3. A: Em có thể vào trong không ạ? – B: Được, em có thể.
4. A: Em có thể nói tiếng Việt không ạ? – B: Không, em không thể.
6 ( trang 55 Tiếng Anh lớp 3): Project (Dự án)
Hướng dẫn dịch
Học sinh tự thực hành