
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Global Success Kết nối tri thức
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Kết nối tri thức
Video giải Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Kết nối tri thức
Tiếng Anh lớp 3 trang 10, 11 Lesson 1 Unit 1
1 (trang 10 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a. Xin chào, mình là Ben.
Chào, Ben. Mình là Mai.
b. Chào. Mình là Minh.
Chào, Minh. Mình là Lucy.
2 (trang 10 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
A: Hello, I’m Mai.
B. Hi, Mai. I’m Ben.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin chào, tôi là Mai.
B. Chào, Mai. Tôi là Ben.
3 (trang 10 Ttiếng Anh 3):
Gợi ý:
- Hello, I’m Linh.
- Hi, Linh. I’m Giang.
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào, tôi là Linh.
- Chào Linh. Tôi là Giang.
4 (trang 11 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. Lucy: Hello, I’m Lucy. – Minh: Hello, Lucy. I’m Minh.
2. Ben: Hello, I’m Ben. – Mai: Hi, Ben. I’m Mai.
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Xin chào, tôi là Lucy. - Minh: Chào Lucy. Tôi là Minh.
2. Ben: Xin chào, tôi là Ben. - Mai: Chào Ben. Tôi là Mai.
5 (trang 11 Tiếng Anh 3):
Đáp án:
1. Hello / Hi |
2. Hello / Hi |
3. I’m |
4. Hello / Hi – I’m |
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào. Tôi là Ben.
2. Xin chào. Tôi là Lucy.
3. Chào, Ben. Tôi là Mai.
4. Chào, Lucy. Tôi là Minh.
6 (trang 11 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Xin chào.
Mình là Ben.
Chào Ben. Chào Ben.
Mình là Mai.
Xin chào. Xin chào.
Mình là Minh.
Chào Minh. Chào Minh.
Mình là Lucy.
Tiếng Anh lớp 3 trang 12,13 Lesson 2 Unit 1
1 (trang 12 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a. Chào Mai. Bạn thế nào?
Khoẻ, cảm ơn bạn.
b. Tạm biệt, Mai.
Tạm biệt, Ben.
2 (trang 12 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Gợi ý:
a. Hi. How are you? – Fine, thank you.
b. Good bye. – Bye.
Hướng dẫn dịch:
a. Chào. Bạn khỏe không? – Khoẻ, cảm ơn bạn.
b. Tạm biệt. - Từ biệt.
3 (trang 12 Tiếng Anh 3):
Gợi ý:
- Hi. How are you?
- Fine, thank you.
- Good bye. / Bye.
- Bye.
Hướng dẫn dịch:
- Chào. Bạn khỏe không?
- Khoẻ, cảm ơn bạn.
- Tạm biệt.
- Từ biệt.
4 (trang 13 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Đáp án:
1. d |
2. c |
3. a |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. Ben: Hello, I’m Ben. – Mai: Hi, Ben. I’m Mai.
2. Ben: Goodbye, Mai. – Mai: Bye, Ben.
3. Lucy: Hello, Minh. How are you? – Minh: Fine, thank you.
4. Lucy: Goodbye, Minh. – Minh: Bye, Lucy.
Hướng dẫn dịch:
1. Ben: Xin chào, tôi là Ben. - Mai: Chào Ben. Tôi là Mai.
2. Ben: Tạm biệt, Mai. - Mai: Tạm biệt, Ben.
3. Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không? - Minh: Tốt thôi, cảm ơn anh.
4. Lucy: Tạm biệt, Minh. - Minh: Tạm biệt, Lucy.
5 (trang 13 Tiếng Anh 3):
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Chào, mình là Mai. – Chào, Mai. Mình là Ben.
2. Tạm biệt, Mai. – Tạm biệt, Ben.
3. Bạn thế nào hả Mai? – Khoẻ, cảm ơn bạn.
6 (trang 13 Tiếng Anh 3):
Tiếng Anh lớp 3 trang 14,15 Lesson 3 Unit 1
1 (trang 14 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
2 (trang 14 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Đáp án:
1. c |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. Hello, Ben.
2. Bye, Ben.
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào, Ben.
2. Tạm biệt, Ben.
3 (trang 14 Tiếng Anh 3):
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tôi là Ben.
Xin chào. Tôi là Ben.
Chào, Ben. Chào, Ben.
Tôi là Mai. Tôi là Mai.
Bạn thế nào hả Ben?
Khoẻ, cảm ơn bạn.
Tạm biệt Ben. Tạm biệt Ben.
Tạm biệt Mai. Tạm biệt Mai.
4 (trang 15 Tiếng Anh 3):
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Chào, tôi là Ben. – Chào Ben. Tôi là Lucy.
2. Chào, Mai. – Chào, Ben.
3. Tạm biệt, Ben. – Tạm biệt, Mai.
4. Bạn thế nào? – Khoẻ, cảm ơn bạn.
5 (trang 15 Tiếng Anh 3):
Gợi ý:
1. Lucy: Hi, I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m Giang.
2. Ben: How are you?
You: Fine, thank you.
3. Lucy: Goodbye.
You: Bye, Lucy.
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Xin chào, tôi là Lucy.
Bạn: Chào Lucy. Tôi là Giang.
2. Ben: Bạn có khỏe không?
Bạn: Tốt, cảm ơn bạn.
3. Lucy: Tạm biệt.
Bạn: Tạm biệt Lucy.