
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Review 1 - Global Success Kết nối tri thức
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh lớp 3 Review 1 - Kết nối tri thức
Tiếng Anh lớp 3 trang 40,41 Review 1
1 (trang 40 Tiếng Anh lớp 3): Listen and tick (Nghe và tick vào đáp án đúng)
Bài nghe:
Đáp án
1. b |
2. b |
3. a |
4. b |
5b |
Nội dung bài nghe
1. Lucy: Hi, I’m Lucy. – Mai: Hello, Lucy. I’m Mai.
2. Mai: Hi, I’m Mai. What’s your name? – Lucy: I’m Lucy.
3. Lucy: touch your face, please!
4. Mai: Is that Ben? – Lucy: No, it isn’t. It’s Bill.
5. Mai: What’s your hobby? – Ben: It’s singing.
Hướng dẫn dịch
1. Lucy: Xin chào, tôi là Lucy. - Mai: Chào Lucy. Tôi là Mai.
2. Mai: Hi, I’m Mai. Tên bạn là gì? - Lucy: Tôi là Lucy.
3. Lucy: làm ơn sờ mặt đi!
4. Mai: Đó là Ben phải không? - Lucy: Không, không phải đâu. Đó là Bill.
2 (trang 40 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án
1. b |
2. c |
3. d |
4. a |
Nội dung bài nghe
1. Dentist: Open your mouth, please!
2. Linh: What's your hobby? - Ben: I like swimming.
3. Lucy. What's this? - Minh: It's an eye.
4. Linh: Is that Bill? - Mary. No, it isn't. It's Ben.
Hướng dẫn dịch
1. Bác sĩ: Mở miệng ra, làm ơn!
2. Linh: Sở thích của bạn là gì? - Ben: Tôi thích bơi lội.
3. Lucy: Cái gì thế này? - Minh: It’s a eye.
4. Linh: Bill đó hả? - Mary: Không, không phải vậy. Đó là Ben.
3 (trang 41 Tiếng Anh lớp 3): Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án
1. e |
2. a |
3. b |
4. c |
5. d |
Hướng dẫn dịch
1. Chào Nan. Bạn thế nào? – Khoẻ, cảm ơn bạn.
2. Sở thích của bạn là gì? – Đó là hát.
3. Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi tám tuổi.
4. Kia là thầy Long à? – Đúng.
5. Đây là gì? – Đây là một bàn tay.
4 (trang 41 Tiếng Anh lớp 3): Read and complete. (Đọc và khoản thành đoạn hội thoại)
Đáp án
1. name |
2. Hello |
3. eight |
4. hobby |
5. singing |
Hướng dẫn dịch
Minh: Chào, tên mình là Minh. Bạn tên gì?
Mary: Xin chào, Minh. Tên mình là Mary.
Minh: Bạn bao nhiêu tuổi?
Mary: Mình tám tuổi.
Minh: Sở thích của bạn là gì, Mary?
Mary: Mình thích hát. Còn bạn?
Minh: Đó là vẽ.
5 (trang 41 Tiếng Anh lớp 3): Ask and answer. (Hỏi và trả lời)
Gợi ý:
1. How are you? – Fine, thank you.
2. What’s your name? – My name’s Lan.
3. How old are you? – I’m eight years old.
4. What’s your hobby? – I like cooking.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn khỏe không? - Tốt, cảm ơn bạn.
2. Tên của bạn là gì? - My name’s Lan.
3. Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi năm nay tám tuổi.
4. Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.
Tiếng Anh lớp 3 trang 42, 43 Fun time
1 (trang 42 Tiếng Anh lớp 3): Find, circle and match. (Tìm, khoanh tròn, và nối.)
Đáp án
2 (trang 43 Tiếng Anh lớp 3): Quiz time.
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 43 Tiếng Anh lớp 3): Look and match. (Nhìn và nối.)
Đáp án
1. c |
2. d |
3. b |
4. e |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. mắt – nhìn
2. tai – nghe
3. mũi – ngửi
4. bàn tay – chạm
5. lưỡi – nếm