
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 2 trang 26, 27 - Global Success
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 2 trang 26, 27 - Global Success
Video giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Lesson 2 trang 26, 27 - Global Success
1 (trang 26 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a. Đây là phòng ngủ của tớ. Cái cửa thì to.
b. Và nhìn này! Những cửa sổ thì nhỏ.
2 (trang 26 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. The door is big.
b. The door is small.
c. The chairs are new.
d. The chairs are old.
Hướng dẫn dịch:
a. Cái cửa thì lớn.
b. Cái cửa thì nhỏ.
c. Những chiếc ghế còn mới.
d. Những chiếc ghế đã cũ.
3 (trang 26 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Hãy nói)
Đáp án:
a. The door is big
b. The windows are small
c. The chairs are new
d. The table is old
4 (trang 27 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number. (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. c |
4. d |
Nội dung bài nghe:
1. There's a bed in my bedroom. It's small.
2. There's a bed in my bedroom. It's big.
3. There are two chairs in my bedroom. They're big.
4. There are two chairs in my bedroom. They're small.
Hướng dẫn dịch:
1. Có một chiếc giường trong phòng ngủ của tôi. Nó nhỏ.
2. Có một chiếc giường trong phòng ngủ của tôi. Nó to quá.
3. Có hai chiếc ghế trong phòng ngủ của tôi. Chúng lớn.
4. Có hai chiếc ghế trong phòng ngủ của tôi. Chúng nhỏ.
5 (trang 27 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. bed |
2. two lamps |
3. big |
4. small |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một chiếc giường trong phòng ngủ của tôi. Nó mới.
2. Có hai cái đèn trong phòng. Chúng cũ.
3. Có một cái cửa trong phòng. Nó to.
4. Có hai cái cửa sổ trong phòng. Chúng nhỏ.
6 (trang 27 Tiếng Anh lớp 3): Let’s sing . ( Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Phòng ngủ của tôi
Có một cái giường trong phòng ngủ của tôi.
Nó mới. Nó mới.
Giường còn mới.
Có hai cửa sổ trong phòng ngủ của tôi.
Chúng nhỏ. Chúng nhỏ.
Các cửa sổ nhỏ.