profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words trang 60 - Family and Friends Chân trời sáng tạo

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

2Views

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words trang 60 - Family and Friends Chân trời sáng tạo

1 (trang 60 Tiếng Anh lớp 3) Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words trang 60 - Family and Friends Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Nội dung bài nghe:

Listen and point.

play – dance – sing – eat – talk – watch – sing – eat – watch – play – dance – talk

Listen and repeat.

play – dance – sing – eat – talk – watch

Hướng dẫn dịch:

Nghe và chỉ.

chơi – nhảy – hát – ăn – nói chuyện – xem – hát – ăn – xem – chơi – nhảy – nói chuyện

Nghe và nhắc lại.

chơi – nhảy – hát – ăn – nói chuyện – xem

2 (trang 60 Tiếng Anh lớp 3) Listen and chant. (Nghe và đọc theo tiết tấu)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words trang 60 - Family and Friends Chân trời sáng tạo (ảnh 1) 

Nội dung bài nghe:

play play play

dance dance dance

sing sing sing

eat eat eat

talk talk talk

watch watch watch

Hướng dẫn dịch

chơi

nhảy

hát

ăn

nói chuyện

xem

3 (trang 60 Tiếng Anh lớp 3)Listen and read. (Nghe và đọc)

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words trang 60 - Family and Friends Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

1. Bố đang làm gì đấy ạ?

Bố đang xem vi – đi – ô.

2. Nhìn kìa. Ban nhạc đang chơi nhạc.

Và tôi đang nhảy cùng bố.

3. Anh ấy đang làm gì?

Anh ấy đang ăn bánh kem.

4. Mọi người đang hát và nói chuyện. Và bạn đang ngủ kìa Milly!

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.