
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Four: Phonics trang 85 - Family and Friends Chân trời sáng tạo
- asked 6 months agoVotes
0Answers
1Views
Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Four: Phonics trang 85 - Family and Friends Chân trời sáng tạo
1 (trang 85 Tiếng Anh lớp 3) Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Nội dung bài nghe:
Listen and point.
ear – ear – ear – near – ear – hear
are – scared – are – share – are – square
ear – near – are – square – ear – hear – are – scared – are – share – ear – ear
Listen and repeat.
ear – ear – ear – near – ear – hear
are – scared – are – share – are – square
Hướng dẫn dịch:
Nghe và chỉ.
ear – cái tai – ear – gần – ear – nghe
are – sợ hãi – are – chia sẻ - are – hình vuông
ear – gần – are – hình vuông – ear – nghe – are – sợ hãi – are – chia sẻ - ear – cái tai
Nghe và nhắc lại.
ear – cái tai – ear – gần – ear – nghe
are – sợ hãi – are – chia sẻ - are – hình vuông
2 (trang 85 Tiếng Anh lớp 3)Listen and chant. (Nghe và đọc theo tiết tấu)
Hướng dẫn dịch:
Đừng sợ ngài Square.
Anh ấy có bốn cái tai và rất nhiều tóc.
Anh ấy rất hiếm gặp.
Chúng tôi có thể nghe thấy bạn, ngài Square!
3 (trang 85 Tiếng Anh lớp 3)Read the chant again. Say the words with ear and are. (Đọc lại bài vè. Đọc các từ với các âm ear và are)
Đáp án:
ear: ears, hear.
are: scared, square, rare, hair.
4 (trang 85 Tiếng Anh lớp 3)Look at the pictures. Write and say the words. (Quan sát các bức tranh. Viết và nói các từ.)
Đáp án:
2. scared
3. near
4. square
Hướng dẫn dịch:
1. cái tai
2. sợ hãi
3. gần
4. hình vuông