
Anonymous
0
0
Viết theo mẫu
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Vở bài tập Toán lớp 4 Bài 15: Viết số tự nhiên trong hệ thập phân
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 1 trang 17 Bài 1:
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba |
92 523 |
92 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | ||
16 325 | ||
Bảy mươi lăm nghìn không trăm linh hai | ||
67 054 |
Lời giải:
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba |
92 523 |
92 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám |
50 848 |
5 chục nghìn, 8 trăm, 4 chục, 8 đơn vị |
Mười sáu nghìn ba trăm hai mươi năm |
16 325 |
16 nghìn, 3 trăm, 2 chục, 5 đơn vị |
Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai |
75 002 |
75 nghìn, 0 trăm, 0 chục, 2 đơn vị |
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư |
67 054 |
67 nghìn, 0 trăm, 5 chục, 4 đơn vị |