
Anonymous
0
0
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
- asked 2 months agoVotes
0Answers
1Views
Giải Vở bài tập Toán lớp 4 Bài 8: Hàng và lớp
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 1 trang 10 Bài 1:
Đọc số |
Viết số |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị | ||||
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị | ||
Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín | |||||||
632730 | |||||||
3 |
6 |
0 |
7 |
1 |
5 |
Lời giải:
Đọc số |
Viết số |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị | ||||
Trăm nghìn |
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị | ||
Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín |
48 119 |
|
4 |
8 |
1 |
1 |
9 |
Sáu trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi |
632 730 |
6 |
3 |
2 |
7 |
3 |
0 |
Ba trăm sau mươi nghìn bảy trăm mười lăm |
|
3 |
6 |
0 |
7 |
1 |
5 |