
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 10 Unit 8I Culture trang 104 - Friends Global Chân trời sáng tạo
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 10 Unit 8I Culture trang 104 - Chân trời sáng tạo
1 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10):
1 What is the large machine in the photo for? (Cái máy lớn trong ảnh để làm gì?)
2 When was the machine developed? (Máy được phát triển khi nào?)
Đáp án:
1 It is for displaying art works in a virtual way
2 I guess it was invented 100 years ago
Hướng dẫn dịch:
1 Nó là để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật một cách ảo
2 Tôi đoán nó đã được phát minh ra cách đây 100 năm
2 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10): Read the text. Find out the answers to the questions in exercise 1.( Đọc văn bản. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi trong bài tập 1.)
Bài nghe:
Virtual museums went back to the 1950s, when early experiments of virtual reality were carried out, one typical example being the "Sensorama" machines developed by an American inventor. In 1992, the Apple Computer Inc. released The Virtual Computer, a CD-ROM which displays some 3D-modelled scientific exhibits in an environment similar to a museum. The Virtual Computer has been considered the first digital virtual museum covering themes such as medicine, plant growth and space. Another well-known example was the "Guggenheim Virtual Museum" by Asymptote Architecture in I 999. When the internet gained popularity and became more widespread in the 1990s, online virtual museums came into existence, including the Museum of Computer Art (USA) founded in 1993 and the WebMuseum, initially named WebLouvre, which was launched in 1994.
Most physical museums now offer virtual tours. These virtual museums provided endless education and entertainment opportunities to people around the world during the Covid-19 pandemic in 2020.
Đáp án:
1 The machine is for displaying some 3D-modelled scientific exhibits in an environment similar to a museum
2 It was developed in the 1950s
Hướng dẫn dịch:
Bảo tàng ảo quay trở lại những năm 1950, khi các thí nghiệm ban đầu về thực tế ảo được thực hiện, một ví dụ điển hình là máy "Sensorama" do một nhà phát minh người Mỹ phát triển. Năm 1992, Apple Computer Inc. phát hành Máy tính Ảo, một đĩa CD-ROM hiển thị một số cuộc triển lãm khoa học mô hình 3D trong một môi trường tương tự như bảo tàng. Máy tính ảo đã được coi là bảo tàng ảo kỹ thuật số đầu tiên bao gồm các chủ đề như y học, sự phát triển của thực vật và không gian. Một ví dụ nổi tiếng khác là "Bảo tàng ảo Guggenheim" của Asymptote Architecture vào năm I 999. Khi internet trở nên phổ biến và rộng rãi hơn vào những năm 1990, các bảo tàng ảo trực tuyến ra đời, bao gồm cả Bảo tàng Nghệ thuật Máy tính (Hoa Kỳ) được thành lập tại 1993 và Bảo tàng WebMuseum, tên ban đầu là WebLouvre, được ra mắt vào năm 1994.
Hầu hết các bảo tàng vật lý hiện nay đều cung cấp các chuyến tham quan ảo. Những bảo tàng ảo này đã cung cấp cơ hội giáo dục và giải trí vô tận cho mọi người trên khắp thế giới trong đại dịch Covid-19 vào năm 2020.
3 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10): Put the events in the order they happened, according to the text. (Đặt các sự kiện theo thứ tự chúng đã xảy ra, theo văn bản.)
a The internet grew in popularity. (Internet ngày càng phổ biến)
b Early experiments of virtual reality were conducted. (Các thí nghiệm ban đầu về thực tế ảo đã được tiến hành.)
c WebLourve was launched. (WebLourve đã được khởi chạy.)
d WebLouvre was renamed WebMuseum. (WebLouvre được đổi tên thành WebMuseum.)
e The Virtual Computer by the Apple Computer Inc. came out. (Máy tính ảo của Apple Computer Inc. ra mắt.)
f Online virtual museums emerged (Bảo tàng ảo trực tuyến xuất hiện)
Đáp án:
b-e-a-f-c-d
4 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10):Work in pairs. Discuss the advantages of virtual museums. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về lợi thế của bảo tàng ảo.)
Đáp án:
For museums, they can save a lot of costs and attract more visitors
For visitors, they can practically visit any museum they want, anywhere in the world, from their bed.
Hướng dẫn dịch:
Đối với bảo tàng, họ có thể tiết kiệm được nhiều chi phí và thu hút được nhiều du khách hơn
Đối với du khách, họ thực tế có thể đến thăm bất kỳ bảo tàng nào họ muốn, ở bất kỳ đâu trên thế giới, từ giường của họ.
5 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10): Listen to a talk about the benefits of virtual museums. Make a list of the main points. Compare it with your answers in exercise 4. (Nghe bài nói về lợi ích của bảo tàng ảo. Lập danh sách các điểm chính. So sánh nó với câu trả lời của bạn trong bài tập 4.)
Bài nghe:
Đáp án:
- transporting visitors to the past.
- enabling visitors to precious heritages around the world without doing any damage to them
- making learning more enjoyable and making information memorable.
- accessible regardless at the time and location
Nội dung bài nghe:
Like physical museums that virtual museums can transport visitors to the past. For example, the museum of flight Seattle USA shows its visitors the early days of aviation history. But virtual museums have a number of benefits. To begin with, they enable people to admire precious heritages around the world without doing any damage to them. Thanks to virtual museums, archaeological sites are visually accessible to the public while remaining perfectly preserved. The terracotta warriors and horses museum in China for example gives visitors virtual experience of sweeping into the tomb walking among the terracotta soldiers and feeling that facial expressions. In addition, museums of the education and entertainment at the same time making learning more enjoyable and making information memorable. Last but not least, virtual museums are accessible regardless at the time and location. Vietnamese students can easily explore the natural history museum in London without having to travel to the UK.
Hướng dẫn dịch:
Giống như bảo tàng vật lý mà bảo tàng ảo có thể vận chuyển du khách về quá khứ. Ví dụ, bảo tàng về chuyến bay Seattle Hoa Kỳ cho du khách thấy những ngày đầu của lịch sử hàng không. Nhưng bảo tàng ảo có một số lợi ích. Đầu tiên, chúng cho phép mọi người chiêm ngưỡng những di sản quý giá trên khắp thế giới mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho chúng. Nhờ có các bảo tàng ảo, công chúng có thể tiếp cận trực quan các địa điểm khảo cổ trong khi vẫn được bảo tồn hoàn hảo. Ví dụ như bảo tàng chiến binh đất nung và ngựa ở Trung Quốc mang đến cho du khách trải nghiệm ảo khi đi bộ vào trong lăng mộ giữa những người lính đất nung và cảm nhận nét mặt đó. Ngoài các bảo tàng về giáo dục và giải trí đồng thời làm cho việc học tập thú vị hơn và làm cho thông tin đáng nhớ. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, các bảo tàng ảo có thể truy cập được bất kể thời gian và địa điểm. Sinh viên Việt Nam có thể dễ dàng khám phá bảo tàng lịch sử tự nhiên ở London mà không cần phải sang Anh.
6 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10): Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Nghe một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
Bài nghe:
1 The Museum of Flight presents the predictions about future aviation. (Bảo tàng Chuyến bay trình bày những dự đoán về ngành hàng không trong tương lai.)
2 Virtual museums help preserve world heritages. (Bảo tàng ảo giúp bảo tồn các di sản thế giới.)
3 The Terracotta Warriors and Horses Museum in China allows visitors to actually walk among the soldiers. (Bảo tàng Ngựa và Chiến binh Đất nung ở Trung Quốc cho phép du khách thực sự đi bộ giữa những người lính.)
4 A visit to a virtual museum is only a form of entertainment. (Chuyến thăm bảo tàng ảo chỉ là một hình thức giải trí.)
5 Visitors can get to any virtual museums easily whenever they want to. (Du khách có thể dễ dàng đến bất kỳ bảo tàng ảo nào bất cứ khi nào họ muốn.)
Đáp án:
1 F
2 T
3 F
4 F
5 T
7 (trang 104 SGK Tiếng Anh 10): Find out some facts about one of the virtual museums mentioned in exercise 5. Share your information with the class. (Tìm hiểu một số thông tin về một trong những bảo tàng ảo được đề cập trong bài tập 5. Chia sẻ thông tin của bạn với cả lớp.)
Đáp án:
Several facts about the Terracotta Warriors and Horses Museum in China:
They were discovered completely by accident
There were no historical records of them existing
They were part of the First Emperor’s search for immortality
The figures were an early feat of mass-production
The warriors were actually painted
Hướng dẫn dịch:
Một số thông tin về Bảo tàng Ngựa và Chiến binh Đất nung ở Trung Quốc:
Chúng được phát hiện hoàn toàn tình cờ
Không có hồ sơ lịch sử nào về chúng hiện có
Họ là một phần của cuộc tìm kiếm sự bất tử của Hoàng đế đầu tiên
Số lượng đồ vật là một khởi đầu của quá trình sản xuất hàng loạt
Các chiến binh đã thực sự được vẽ màu