
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 10 Unit 1A Vocabulary trang 10, 11 - Friends Global Chân trời sáng tạo
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 10 Unit 1A Vocabulary trang 10, 11 - Chân trời sáng tạo
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1A Vocabulary trang 10, 11 - Chân trời sáng tạo
1 (trang 10 SGK Tiếng Anh 10):
1 How do you think these people are feeling? (Bạn nghĩ những người này đang cảm thấy thế nào?)
2 What do you think is making them feel that way? (Bạn nghĩ điều gì đang khiến họ cảm thấy như vậy?)
Đáp án gợi ý:
1. A. worriedB. happy, excitedC. bored
2. Photo A: The man is worried because the people are standing too close to each other and they are not wearing masks.
Photo B: The girls are happy because it is their graduation day.
Photo C: The girl's bored because her schoolwork is difficult and boring.
Hướng dẫn dịch:
1. A. lo lắng B. hạnh phúc, vui mừng C. buồn chán
2. Ảnh A: Người đàn ông lo lắng vì mọi người đứng quá gần nhau và họ không đeo khẩu trang.
Ảnh B: Các cô gái rất vui vì đây là ngày tốt nghiệp của họ.
Ảnh C: Cô gái buồn chán vì bài vở ở trường khó và nhàm chán.
2 (trang 10 SGK Tiếng Anh 10): Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Tra nghĩa của tất cả các tính từ bên dưới. Bạn có thể ghép từ nào trong số đó với ảnh ở bài tập 1 không?)
Bài nghe:
Adjectives to describe feelings (Tính từ miêu tả cảm xúc):anxious (lo lắng), ashamed (xấu hổ), bored (buồn chán), confused (bối rối), cross (giận dữ), delighted (vui mừng), disappointed (thất vọng), embarrassed (ngại ngùng), envious (ghen tị), excited (háo hức), frightened (sợ hãi), proud (tự hào), relieved (nhẹ nhõm), shocked (bất ngờ), suspicious (nghi ngờ), upset (buồn bực)
Đáp án:
The man in photo A looks worried and confused.
The girls in photo B look delighted, excited and proud.
The girl in photo C looks bored.
Hướng dẫn dịch:
Người đàn ông trong bức ảnh A có vẻ lo lắng và bối rối.
Các cô gái trong bức ảnh B trông rất vui mừng, phấn khích và tự hào.
Cô gái trong ảnh C có vẻ chán nản.
3 (trang 10 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Put the adjectives in exercise 2 into categories below. Do you know any other adjectives you could add to the categories? (Làm việc theo cặp. Xếp các tính từ trong bài tập 2 vào các loại dưới đây. Bạn có biết bất kỳ tính từ nào khác mà bạn có thể thêm vào các danh mục không?)
Bài nghe:
Đáp án:
Positive feelings (cảm xúc tích cực): delighted, excited, proud, relieved, surprised, joyful (vui vẻ), thrilled (cực kì vui),…
Negative feelings (cảm xúc tiêu cực): anxious, ashamed, bored, confused, disappointed, embarrassed, envious, frightened, shocked, suspicious, upset, furious (phẫn nộ),…
4 (trang 10 SGK Tiếng Anh 10): Listen and repeat. Pay attention to the ending sounds. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến những âm cuối.)
Say the words. Decide if the endings are pronounced /id/ /d/ or /t/. Listen again and check. (Nói những từ sau. Quyết định xem âm cuối được phát âm là / id / / d / hay / t /. Nghe lại và kiểm tra.)
Đáp án:
/id/ : delighted, excited
/d/ : shamed, bored, confused, frightened, relieved
/t/ : embarrassed, shocked
5 (trang 11 SGK Tiếng Anh 10): In pairs, do the quiz below. How many did you get right? (Theo cặp, hãy làm bài kiểm tra dưới đây. Bạn đã làm đúng bao nhiêu?)
Can you read people's emotions? (Bạn có đọc được cảm xúc của mọi người không?)
For each photo, choose the adjective (a—c) that matches how the person is feeling. (Đối với mỗi bức ảnh, hãy chọn tính từ (a-c) phù hợp với cảm xúc của người đó.)
Đáp án:
1. a (anxious : lo lắng)
2. c (suspicious: nghi ngờ)
3. c (excited: hào hứng)
4. b (cross: giận dữ)
6 (trang 11 SGK Tiếng Anh 10): Read the tweets and complete the hashtags with adjectives from exercise 2. (Đọc các tweet và hoàn thành các thẻ bắt đầu bằng # với các tính từ trong bài tập 2.)
Đáp án:
2 bored (buồn chán)
3 excited (hào hứng) / relieved (nhẹ nhõm)
4 delighted (rất vui) / relieved (nhẹ nhõm)
5 disappointed (thất vọng)
6 embarrassed (xấu hổ)
7 (trang 11 SGK Tiếng Anh 10): Listen to four speakers. Match one adjective from the list below with each speaker (1-4). There are four extra adjectives. (Nghe bốn người nói. Nối một tính từ trong danh sách dưới đây với mỗi người nói (1-4). Có bốn tính từ thừa.)
Bài nghe:
Đáp án:
1 excited(hào hứng)
2 disappointed (thất vọng)
3 confused (bối rối)
4 embarrassed (xấu hổ)
Nội dung bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
8 (trang 11 SGK Tiếng Anh 10): Read the Recycle! box. Then listen again and complete the sentences (a—d) with speakers 1-4 and the correct present tense form of the verbs in brackets. (Đọc phần Recycle!. Sau đó, nghe lại và hoàn thành các câu (a-d) với người nói 1-4 và dạng thì hiện tại đúng của động từ trong ngoặc.)
Bài nghe:
a Speaker___________ (not know) that a friend's exam result is bad.
b Speaker ___________ (not understand) why there aren't any buses.
c Speaker ___________ (have) a ticket for a really good concert.
d Speaker ___________ (make) a birthday cake for a friend who won't like it.
Đáp án:
a-4, doesn't know
b-3, doesn't understand
c-1, has
d-2, is making
Hướng dẫn dịch:
a. Người nói không biết rằng kết quả kỳ thi của một người bạn không tốt.
b. Người nói không hiểu tại sao không có bất kỳ xe buýt nào.
c. Người nói có một vé cho một buổi hòa nhạc rất hay.
d. Người nói đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho một người bạn người mà sẽ không thích nó.
9 (trang 11 SGK Tiếng Anh 10):Work in pairs. Ask and answer about the following situations. Sometimes you might need more than one adjective. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các tình huống sau. Đôi khi bạn có thể cần nhiều hơn một tính từ.)
Đáp án gợi ý:
1. - How do you feel when you have an exam in ten minutes?
- I feel anxious and worried
2. - How do you feel when your exam finishes?
- I feel relieved because I don’t have to be worried about it anymore.
3. - How do you feel when you see a large spider in your bedroom?
- I feel frightened and shocked.
4. - How do you feel when friends or family members are arguing?
- I feel upset and disappointed.
5. - How do you feel when you arrive at a party?
- I feel excited and joyful.
6. - How do you feel when you can’t sleep?
- I feel tired and a little bit worried too.
Hướng dẫn dịch:
1. - Bạn cảm thấy thế nào khi có bài kiểm tra trong vòng mười phút?
- Tôi cảm thấy băn khoăn và lo lắng
2. - Bạn cảm thấy thế nào khi phần thi của mình kết thúc?
- Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì tôi không phải lo lắng về điều đó nữa.
3. - Bạn cảm thấy thế nào khi nhìn thấy một con nhện lớn trong phòng ngủ của mình?
- Tôi cảm thấy sợ hãi và sốc.
4. - Bạn cảm thấy thế nào khi bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình đang tranh cãi?
- Tôi cảm thấy khó chịu và thất vọng.
5. - Bạn cảm thấy thế nào khi đến một bữa tiệc?
- Tôi cảm thấy thích thú và vui.
6. - Bạn cảm thấy thế nào khi không ngủ được?
- Tôi cũng thấy mệt và hơi lo lắng.