
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 10 Unit 2D Grammar trang 26 - Friends Global Chân trời sáng tạo
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 10 Unit 2D Grammar trang 26 - Chân trời sáng tạo
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 2D Grammar trang 26 - Chân trời sáng tạo
1 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10):
1A cold wind was blowing and large dark clouds were moving across the sky. 2A hundred metres from the cliffs, the boat was rising and falling with the waves. 3Harry took off his jacket and his jeans and put them behind a rock. 4Then he climbed down into the water and began to swim. 5As he was getting near the boat, he heard a shout. 6He held his breath and dived under the waves.
Đáp án:
At the start of the paragraph, Harry is on the cliffs. At the end, he is into the ocean.
(Ở đầu đoạn văn, Harry đang ở trên những vách đá. Cuối cùng, anh ta đang ở trong đại dương.)
Hướng dẫn dịch:
1A gió lạnh thổi qua và những đám mây đen lớn đang di chuyển trên bầu trời. 2Cách vách đá trăm mét, con thuyền đang trồi sụt với sóng biển. 3Harry cởi áo khoác và quần jean của mình và đặt chúng sau một tảng đá. 4 Sau đó, anh ta leo xuống nước và bắt đầu bơi. 5 Khi đang đến gần thuyền, anh ta nghe thấy một tiếng hét. 6Anh ấy nín thở và lặn xuống dưới sóng biển.
2 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this! box. Match sentences 1-6 from the extract in exercise 1 with rules a—c. (Đọc phần Learn this!. Ghép các câu 1-6 từ đoạn trích trong bài tập 1 với quy tắc a — c.)
Đáp án:
1 b
2 b
3 a
4 a
5 c
6 a
Hướng dẫn dịch:
Learn this!
Điểm khác nhau: quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
a Chúng ta sử dụng quá khứ đơn cho một chuỗi các sự kiện trong quá khứ. Các sự kiện lần lượt xảy ra.
Chúng tôi đã ăn trưa. Sau đó chúng tôi mặc áo khoác và rời đi.
b Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả một cảnh trong quá khứ. Các sự kiện được tiến hành cùng một lúc.
Trời đang mưa. Mọi người mặc áo mưa và mang ô.
c Chúng ta sử dụng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cùng nhau cho một sự kiện duy nhất làm gián đoạn một sự kiện dài hơn trong quá khứ.
Khi tôi đang mặc quần áo, bạn tôi gọi điện.
3 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10): Complete the sentences. Use the past continuous or past simple form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu. Sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.)
a While he(listen) to their argument, the boat's engines (start).
b Someone (fall) into the water. Harry(realise) who it was and(jump) in too.
c Still underwater, he (swim) close to the boat, then (come) up silently and (climb) aboard. Three people(argue) loudly.
d The boat (begin) to move away. As he(decide) what to do, he(hear) a scream.
Đáp án:
a. was listening – started
b. fell – realised – jumped
c. swam – came – climb – were arguing
d. began – decided - heard
Hướng dẫn dịch:
a Trong khi anh ta đang lắng nghe tranh luận của họ, động cơ của con thuyền đã khởi động.
b Có người rơi xuống nước. Harry đã nhận ra đó là ai và nhảy xuống.
c Vẫn ở dưới nước, anh ta bơi đến gần thuyền, sau đó đến một cách âm thầm và leolên thuyền. Ba người (cãi nhau) ầm ĩ.
d Con thuyền bắt đầu rời đi. Khi anh ấy quyết định phải làm gì, anh ấy nghe thấy một tiếng hét.
4 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10): Put the sentences from exercise 3 in the correct order to continue the story. Then listen and check. (Đặt các câu trong bài tập 3 theo đúng thứ tự để tiếp tục câu chuyện. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
Đáp án:
1-c
2-a
3-d
4-b
Nội dung bài nghe:
Still under water he swam close to the boat then came up silently and climbed aboard. Three people were arguing loudly. While he was listening to that argument, the engine started. The boat began to move away. As he was deciding what to do, he heard a scream. Someone fell into the water. Harry realized who it was and jumped into.
Hướng dẫn dịch:
Vẫn ở dưới nước, anh ta bơi sát thuyền rồi lặng lẽ đi lên và leo lên thuyền. Ba người cãi nhau ầm ĩ. Trong khi anh ta đang nghe cuộc tranh cãi đó thì động cơ nổ máy. Con thuyền bắt đầu rời xa. Khi anh đang quyết định phải làm gì, anh nghe thấy một tiếng hét. Có người rơi xuống nước. Harry nhận ra đó là ai và nhảy vào.
5 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10): Choose an interruption from box B for each activity in box A. Then write five sentences using the past simple and past continuous. Use while / as or when. (Chọn một gián đoạn từ ô B cho mỗi hoạt động trong ô A. Sau đó viết năm câu sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Sử dụng while / as hoặc when.)
As they were fighting, Harry heard a helicopter. (Khi họ đang đánh nhau, Harry nghe thấy tiếng trực thăng.)
Đáp án:
1. While they were swimming to the shore, they saw a shark.
2. As she was putting on dry clothes, she heard gunshots.
3. As we were climbing back onto the boat, we called for help.
4. While they were hiding from the police, they found a case of money
5. While I was talking on the phone, I saw a helicopter.
Hướng dẫn dịch:
1. Trong khi họ đang bơi vào bờ, họ nhìn thấy một con cá mập.
2. Khi cô ấy đang mặc quần áo khô, cô ấy nghe thấy tiếng súng.
3. Khi chúng tôi đang leo trở lại thuyền, chúng tôi đã kêu gọi sự giúp đỡ.
4. Trong lúc trốn cảnh sát, họ tìm thấy một chiếc hộp đựng tiền
5. Trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại, tôi nhìn thấy một chiếc trực thăng.
6 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. What do you think happened next in Harry's story? Discuss your ideas and make notes. Use the questions below and your sentences from exercise 5 to help you. (Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong câu chuyện của Harry? Thảo luận về ý tưởng của bạn và ghi chú. Sử dụng các câu hỏi dưới đây và các câu của bạn từ bài tập 5 để giúp bạn.)
1 Did Harry know the person who fell into the water?
2 Did they fight or help each other?
3 What happened to the boat?
4 Did Harry return to the shore or get on the boat?
5 What happened next?
Đáp án gợi ý:
1. I think Harry knew the person who fell into the water.
2. They might help each other.
3. I think the boat moved away.
4. I think he returned to the shore.
5. I think he saw a helicopter and it helped him.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi nghĩ Harry đã biết người rơi xuống nước.
2. Họ có thể giúp đỡ lẫn nhau.
3. Tôi nghĩ chiếc thuyền đã rời xa.
4. Tôi nghĩ rằng anh ấy đã trở lại bờ.
5. Tôi nghĩ rằng anh ấy đã nhìn thấy một chiếc trực thăng và nó đã giúp anh ấy.
7 (trang 26 SGK Tiếng Anh 10): Listen to the end of the story. Compare it with your ideas from exercise 6. How is it different? (Nghe đến cuối câu chuyện. So sánh nó với ý tưởng của bạn từ bài tập 6. Nó khác nhau như thế nào?)
Bài nghe:
Đáp án:
In my ending I think the boat moved away., but in the actual story the boat was turning round. (Trong phần kết của tôi, tôi nghĩ rằng con thuyền đã rời đi, nhưng trong câu chuyện thực tế, con thuyền đang quay vòng lại.)
Nội dung bài nghe:
The woman in the water was Sophie. She and Harry were both police offices. They were investigating a diamond robbery. Saphie wasn't moving, so Harry held her head above the water and swam with her back to the shore. When they reached the shore. She opened her eyes again. “What happened?” asked Harry. “I told the robbers that I wanted to buy the diamonds.” replied Sophie. “One of them believed me. Buthe didn't, he tried to kill me.” Harry looked out to see. The boat was turning round. “Why are they coming back?” he said. “They want the diamond,” said Sophie. “Look! I got them. I was holding them when he pushed me into the sea.”
Hướng dẫn dịch:
Người phụ nữ ở dưới nước là Sophie. Cô và Harry đều là văn phòng cảnh sát. Họ đang điều tra một vụ cướp kim cương. Saphie không cử động, vì vậy Harry giữ đầu cô ấy trên mặt nước và bơi ngửa cô ấy vào bờ. Khi họ đến bờ. Cô lại mở mắt. "Chuyện gì đã xảy ra thế?" Harry hỏi. “Tôi đã nói với bọn cướp rằng tôi muốn mua những viên kim cương.” Sophie đáp. “Một trong số họ đã tin tôi. Nhưng anh ta không làm vậy, anh ta đã cố giết tôi ”. Harry nhìn ra ngoài để xem. Con thuyền đang quay vòng. "Tại sao họ quay lại?" anh ấy nói. "Họ muốn viên kim cương." Sophie nói. "Nhìn! Tôi hiểu rồi. Tôi đang giữ chúng khi anh ấy đẩy tôi xuống biển ”.