
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 10 Unit 1D Grammar trang 14 - Friends Global Chân trời sáng tạo
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 10 Unit 1D Grammar trang 14 - Chân trời sáng tạo
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1D Grammar trang 14 - Chân trời sáng tạo
1 (trang 14 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Say what you did last night. (Làm việc theo cặp. Nói những gì bạn đã làm tối qua.)
Đáp án gợi ý:
Last night, I did my English homework, then I watched the film “Star War” on Netflix.
Hướng dẫn dịch:
Tối qua, tôi đã làm bài tập về nhà tiếng Anh, sau đó tôi xem bộ phim “Star War” trên Netflix.
2 (trang 14 SGK Tiếng Anh 10): Read and listen to the video chat. Why did Emma not enjoy her evening at the cinema? (Đọc và nghe cuộc trò chuyện qua video. Tại sao Emma không tận hưởng buổi tối của mình ở rạp chiếu phim?)
Bài nghe:
Sam: Hi, Emma! Did you go out last night?
Emma: Yes, I went to the cinema.
Sam: Oh, really? Who did you go with?
Emma: My sister.
Sam: What did you see?
Emma: The new Jennifer Lawrence film.
Sam: Did you enjoy it?
Emma: No, it wasn't great. And I couldn't see the screen very well. The man in front of me was really tall, and he didn't stop talking to his girlfriend!
Sam:I hate that!
Emma: And that's not all. I lost my mobile! I think I dropped it in the cinema.
Đáp án:
The film wasn't great. She couldn't see the screen very well because the man in front of her was really tall and he didn't stop talking to his girlfriend. She also lost her mobile.
(Bộ phim không tuyệt. Cô không thể nhìn rõ màn hình vì người đàn ông trước mặt cô thực sự rất cao và anh ta không ngừng nói chuyện với bạn gái của mình. Cô ấy cũng bị mất điện thoại di động.)
Hướng dẫn dịch:
Sam: Chào Emma! Bạn có ra ngoài chơi hôm qua không?
Emma: Vâng, tôi đã đến rạp chiếu phim.
Sam: Ồ, vậy à? Bạn đã đi với ai?
Emma: Em gái tôi.
Sam: Bạn đã xem phim gì?
Emma: Bộ phim mới của Jennifer Lawrence.
Sam: Bạn có thích nó không?
Emma: Không, nó không tuyệt. Và tôi không thể nhìn rõ màn hình. Người đàn ông trước mặt tôi thực sự rất cao, và anh ta không ngừng nói chuyện với bạn gái của mình!
Sam: Tôi ghét điều đó!
Emma: Và đó không phải là tất cả. Tôi còn bị mất điện thoại di động! Tôi nghĩ rằng tôi đã đánh rơi nó trong rạp chiếu phim.
3 (trang 14 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this! box. Complete the rules. (Đọc phần Learn this!. Hoàn thành các quy tắc.)
Đáp án:
1 did not (didn't)
2 did
3 was / were
4 could / couldn't
Hướng dẫn dịch:
Learn this! Quá khứ đơn (phủ định và nghi vấn)
a Chúng ta tạo thành dạng phủ định của quá khứ đơn với did not (didn't) và nguyên thể không có to.
I didn't go out last night.
b Chúng ta tạo thành dạng nghi vấn của quá khứ đơn với did và dạng nguyên thể không có to.
Did Harry text you? Yes, he did. / No, he didn't
c Chúng ta không sử dụng did / didn’t với các động từ / was / were hoặc could / couldn't
Was Joe Late for school? Yes, he was.
Could you read when you were three? No, I couldn't
4 (trang 14 SGK Tiếng Anh 10): Complete the second part of the dialogue. Use the past simple affirmative, negative or interrogative form of the verbs in brackets. Then listen and check. (Hoàn thành phần thứ hai của cuộc đối thoại. Sử dụng dạng khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn đơn giản của các động từ trong ngoặc. Sau đó, nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
Sam: You 1(not leave) your mobile at the cinema. You 2 (lend) it to me, remember? I 3 (not give) itback to you.
Emma: Yes, of course! Can you bring it to school tomorrow?
Sam: I'm really sorry, but I 4 (leave) it on the bus yesterday evening.
Emma: Oh no! What 5(you / do)? 6(you / ring) the bus company?
Sam: Yes, I did, but they 7(not can) find it. It 8 (not be) on the bus.
Emma: 10(anyone / answer)?
Sam: Yes! Lucy, from our class.
Emma: Why 11(she / have) my phone?
12 (she / be) on the bus with you?
Sam: Yes. She 13 (pick) it up by mistake. She's bringing it to school tomorrow!
Đáp án:
1 didn't leave
2 lent
3 didn't give
4 left
5 did you do
6 Did you ring
7 couldn't
8 wasn't
9 phoned
10 Did anyone answer
11 did she have
12 Was she
13 picked
Hướng dẫn dịch:
Sam: Bạn không rời điện thoại di động của bạn ở rạp chiếu phim. Bạn đã cho mình mượn, nhớ không? Tôi chưa đưa nó lại cho bạn.
Emma: Đúng rồi, tất nhiên! Bạn có thể mang nó đến trường vào ngày mai?
Sam: Tôi thực sự xin lỗi, nhưng tôi đã để quên nó trên xe buýt vào tối hôm qua.
Emma: Ồ không! Bạn đã làm gì rồi? Bạn đã gọi công ty xe buýt chưa?
Sam: Có, nhưng họ không thể tìm thấy nó. Nó không ở trên xe buýt.
Emma: Có ai trả lời không?
Sam: Có, Lucy, đến từ lớp của chúng ta.
Emma: Tại sao cô ấy có điện thoại của tôi? Cô ấy ở trên xe buýt với bạn à?
Sam: Vâng. Cô ấy đã cầm nhầm nó. Cô ấy sẽ mang nó đến trường vào ngày mai!
5 (trang 14 SGK Tiếng Anh 10): Complete the yes / no questions about your weekend. Use the past simple interrogative form of the verbs below. Then complete the follow-up questions. (Hoàn thành các câu hỏi có / không về ngày cuối tuần của bạn. Sử dụng dạng câu hỏi quá khứ đơn của các động từ dưới đây. Sau đó hoàn thành các câu hỏi tiếp theo.)
do (x2)goplayseewatch
1 Did you watch TV? What did you watch?
2__________ out on Friday or Saturday evening? Where__________?
3__________ anyone on Saturday or Sunday? Who__________?
4 __________ any homework? When__________?
5__________ computer games? Which__________?
6 __________ any sport? What __________?
Đáp án:
2 Did you go; did you go
3 Did you see; did you see
4 Did you do; did you do it
5 Did you play; games did you play
6 Did you do; sport did you do
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có xem TV không? Bạn đã xem gì?
2. Bạn có đi chơi vào tối thứ 6 hoặc thứ 7 không? Bạn đã đi đâu?
3. Bạn có gặp gỡ ai vào thứ 7 hoặc chủ nhật không? Bạn đã gặp ai vậy?
4. Bạn đã làm bài tập về nhà chưa? Bạn đã làm khi nào?
5. Bạn có chơi trò chơi điện tử không? Bạn đã chơi trò chơi nào?
6. Bạn có chơi thể thao không? Bạn đã chơi môn thể thao nào?
6 (trang 14 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions in exercise 5. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 5.)
Đáp án:
1 Did you watch TV? What did you watch?
Yes, I did. I watched the news on VTV1
2Did you go out on Friday or Saturday evening? Where did you go?
Yes, I did. I went to the cinema.
3Did you see anyone on Saturday or Sunday? Who did you see?
No, I didn’t. I had to be at home and do some housework.
4 Did you do any homework? When did you do it?
Yes, I did. I did and finished it at 10 p.m
5Did you play computer games? Which games did you play?
No, I didn’t. I didn’t like playing games.
6 Did you do any sport? What sports did you do?
No, I didn’t. I prefered watching movies.
Hướng dẫn dịch:
1 Bạn có xem TV không? Bạn đã xem gì?
Tôi có. Tôi đã xem bản tin trên VTV1
2 Bạn đã đi chơi vào tối thứ sáu hay thứ bảy? Bạn đã đi đâu?
Tôi có. Tôi đã đến rạp chiếu phim.
3 Bạn có gặp ai vào thứ bảy hoặc chủ nhật không? Bạn đã nhìn thấy ai?
Không, tôi không gặp ai. Tôi phải ở nhà và làm một số việc nhà.
4 Bạn đã làm bài tập về nhà nào chưa? Khi nào bạn làm điều đó?
Rồi, tôi đã làm. Tôi đã làm và hoàn thành nó lúc 10 giờ tối
5 Bạn có chơi trò chơi máy tính không? Bạn đã chơi những trò chơi nào?
Không, tôi không chơi. Tôi không thích chơi trò chơi.
6 Bạn có chơi môn thể thao nào không? Bạn đã làm những môn thể thao nào?
Không, tôi không chơi. Tôi thích xem phim hơn.