
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 10 Unit 8 Vocabulary Builder trang 128 - Friends Global Chân trời sáng tạo
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 10 Unit 8 Vocabulary Builder trang 128 - Chân trời sáng tạo
1 (trang 128 SGK Tiếng Anh 10):
Blu-ray player (Đầu đĩa Blu-ray) camcorder (máy quay phim) digital camera (máy ảnh kỹ thuật số) digital radio (radio kỹ thuật số) digital photo frame (khung ảnh kỹ thuật số) DVD player (Máy nghe nhạc DVD) e-book reader (Máy đọc sách) games console (máy chơi game) hard disk recorder (máy ghi đĩa cứng) headphones (tai nghe) laptop (máy tính xách tay) mobile MP3 player (máy nghe nhạc MP3) satnav (máy định vị) smart TV (solar-powered) (TV thông minh (chạy bằng năng lượng mặt trời)) battery charger (sạc pin) tablet (máy tính bảng) wireless speakers (loa không dây)
Đáp án:
A digital camera
B camcorder
C DVD player
D tablet
E battery charger
F satnav
2 (trang 128 SGK Tiếng Anh 10): Read the sentences below. Which gadget is each person talking about? (Đọc đoạn văn phía dưới. Mỗi người đang nói về tiện ích nào?)
1 "It connects to the internet so I can watch films and TV programmes online." ("Nó kết nối với internet để tôi có thể xem phim và chương trình TV trực tuyến.")
2 "I can record my favourite TV programmes and watch them later. It can store about 100 programmes!' ("Tôi có thể ghi lại các chương trình TV yêu thích của mình và xem chúng sau. Nó có thể lưu trữ khoảng 100 chương trình!")
3 "Dad has one — Mum gave it to him for Christmas. But he never uses it. He prefers to use maps." ("Bố có một cái - Mẹ đã tặng ông ấy vào dịp Giáng sinh. Nhưng ông ấy không bao giờ sử dụng nó. Ông ấy thích sử dụng bản đồ hơn.")
4 "I use them with my smartphone. They're quite small so I can take them anywhere and the sound quality is really good." ("Tôi sử dụng chúng với điện thoại thông minh của mình. Chúng khá nhỏ nên tôi có thể mang chúng đi bất cứ đâu và chất lượng âm thanh thực sự tốt.")
5 "I can store hundreds of books on it. Much easier than carrying them around with me!" ("Tôi có thể lưu trữ hàng trăm cuốn sách trên đó. Dễ dàng hơn nhiều so với việc mang chúng theo bên mình!")
Đáp án:
1 smart TV
2 hard disk recorder
3 satnav
4 headphones
5 e-book reader
3 (trang 128 SGK Tiếng Anh 10): Choose the correct conjunction (a—c) to complete the sentences. Use a dictionary to help you if necessary. (Chọn kết hợp đúng (a-c) để hoàn thành các câu. Sử dụng từ điển để giúp bạn nếu cần thiết.)
1 You couldn't travel long distances ___ you went by public transport.
a rather thanb soc unless
2 You would probably shop locally ___ going to a big supermarket.
a rather thanb althoughc but
3 The motorways would be empty ___ you could cycle on them safely.
a asb becausec so
4 We would eat more food from our local area ___ it would be difficult to transport it from other places.
a sob sincec although
Đáp án:
1 c
2 a
3 c
4 b
Hướng dẫn dịch:
1 Bạn không thể đi đường dài trừ khi bạn đi bằng phương tiện công cộng.
2 Bạn có thể sẽ mua sắm tại địa phương hơn là đi đến một siêu thị lớn.
3 Đường cao tốc sẽ trống nên bạn có thể đạp xe an toàn.
4 Chúng tôi sẽ ăn nhiều thực phẩm từ địa phương của chúng tôi hơn vì rất khó vận chuyển từ nơi khác.