
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Communication
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication - Ngữ pháp
1. Future continuous: review
a. Cách dùng
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
b. Cấu trúc
- Khẳng định: S + will + be + V-ing.
- Phủ định: S + will + not + be + V-ing.
- Nghi vấn:
+ Will + S + be + V-ing?
+ Yes, S + will. / No, S + won’t.
Ví dụ: We won’t be studying at 8 a.m tomorrow.
(Chúng tôi sẽ đang không học lúc 8h sáng ngày mai.)
c. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
- at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
- At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
2. Verbs + to infinitive
Những từ theo sau là to V:
- agree đồng ý
- appear xuất hiện
- afford nỗ lực
- beg xin phép cầu xin
- claim đòi hỏi
- demand yêu cầu
- expect mong chờ
- fail thất bại
- hesitate ngại ngần
- hope - mong chờ hy vọng
- intend cố ý
- decide quyết định
- learn học hỏi
- manage xoay xở, cố gắng
- offer cung cấp đề nghị
- plan lên kế hoạch
- prepare chuẩn bị
- pretend giả giờ
- promise hứa hẹn
- refuse từ chối
- seem có vẻ như
- want muốn
Ví dụ: I promise to come back. (Anh hứa sẽ quay lại.)