
Anonymous
0
0
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 53 Bài 128: Luyện tập
- asked 4 months agoVotes
0Answers
8Views
Mục lục Giải Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 53 Bài 128: Luyện tập
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 53 Bài 1: Viết (theo mẫu):
Hàng |
Viết số |
Đọc số | ||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị | ||
4 |
7 |
3 |
2 |
8 |
47 328 |
bốn mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi tám |
5 |
4 |
9 |
2 |
5 | ||
8 |
4 |
3 |
1 |
1 | ||
9 |
7 |
5 |
8 |
1 |
Lời giải
Hàng |
Viết số |
Đọc số | ||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị | ||
4 |
7 |
3 |
2 |
8 |
47 328 |
bốn mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi tám |
5 |
4 |
9 |
2 |
5 |
54 925 |
năm mươi bốn nghìn chín trăm hai mươi lăm |
8 |
4 |
3 |
1 |
1 |
84 311 |
tám mươi tư nghìn ba trăm mười một |
9 |
7 |
5 |
8 |
1 |
97 581 |
chín mươi bảy nghìn năm trăm tám mươi mốt |
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 53 Bài 2: Viết (theo mẫu):
Viết số |
Đọc số |
28 743 |
hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 | |
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt | |
12 706 | |
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Lời giải
Viết số |
Đọc số |
28 743 |
hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 |
chín bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu |
30 231 |
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 |
mười hai nghìn bảy trăm linh sáu |
90 301 |
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 53 Bài 3: Số?
Lời giải
a) 52 439; 52 440; 52 441; 52 442; 52 443; 52 444; 52 445.
b) 46 754; 46 755; 46 756; 46 757; 46 758; 46 759; 46 760.
c) 24 976; 24 977; 24 978; 24 979; 24 980; 24 981; 24 982.