
Anonymous
0
0
Unit 12 lớp 7: Từ vựng Tiếng Anh
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 7 Unit 12: Từ vựng Tiếng Anh
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 12 An overcrowded world: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
affect |
v |
/ə'fekt/ |
tác động, ảnh hưởng |
block |
v |
/blɑ:k/ |
gây ùn tắc |
cheat |
v |
/tʃi:t/ |
lừa đảo |
crime |
n |
/kraim/ |
tội phạm |
criminal |
n |
/'kriminəl/ |
kẻ tội phạm |
density |
n |
/'densiti/ |
mật độ dân số |
diverse |
adj |
/dai'və:s/ |
đa dạng |
effect |
n |
/i'fekt/ |
kết quả |
explosion |
n |
/iks'plouƷ ən/ |
bùng nổ |
flea market |
n |
/fli:'mɑ:kit/ |
chợ trời |
hunger |
n |
/'hʌɳgər/ |
sự đói khát |
major |
adj |
/'meiʤər/ |
chính, chủ yếu, lớn |
malnutrition |
n |
/,mælnju:'triʃən/ |
bệnh suy dinh dưỡng |
megacity |
n |
/'megəsiti/ |
thành phố lớn |
overcrowded |
adj |
/,ouvə'kraudid/ |
quá đông đúc |
poverty |
n |
/'pɔvəti/ |
sự nghèo đói |
slum |
n |
/slʌm/ |
khu ổ chuột |
slumdog |
n |
/slʌmdɔg/ |
kẻ sống ở khu ổ chuột |
space |
n |
/speis/ |
không gian |
spacious |
adj |
/'speiʃəs/ |
rộng rãi |