profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Unit 11 lớp 7: Từ vựng Tiếng Anh

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng Tiếng Anh

Video giải Tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

safety

n

/'seɪfti/

sự an toàn

pleasant

adj

/'pleznt/

thoải mái, dễ chịu

imaginative

adj

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

tưởng tượng

traffic jam

n

/'træfɪk dʒæm/

sự kẹt xe

crash

n

/kræʃ/

va chạm xe, tai nạn xe

fuel

n

/fju:əl/

nhiên liệu

eco-friendly

adj

/'i:kəu 'frendli/

thân thiện với môi trường

float

v

/fləut/

nổi

flop

v

/flɔp/

thất bại

hover scooter

n

/'hɔvə 'sku:tə/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

monowheel

n

/'mɔnouwi:l/

một loại xe đạp có một bánh

pedal

v, n

/'pedl/

đạp, bàn đạp

segway

n

/'segwei/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

metro

n

/'metrəʊ/

xe điện ngầm

skytrain

n

/skʌɪ treɪn/

tàu trên không trong thành phố

gridlocked

adj

/'grɪdlɑːkt/

giao thông kẹt cứng

pollution

n

/pə'lu:ʃ(ə)n/

ô nhiễm

Bài tập liên quan

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.