
Anonymous
0
0
Unit 7 lớp 7: A closer look 1 trang 8, 9
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 7 Unit 7: A closer look 1 trang 8, 9
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic: A closer look 1
1 (trang 8 tiếng Anh lớp 7)
Đáp án:
1. traffic lights (đèn giao thông) |
2. no parking (cấm đỗ xe) |
3. no right turn (cấm rẽ phải) |
4. hospital ahead (bệnh viện ở phía trước) |
5. parking (nơi đỗ xe) |
6. cycle lane (làn đường dành cho xe đạp) |
7. school head (trường học ở phía trước) |
8. no cycling (cấm xe đạp) |
2 (trang 8 tiếng Anh lớp 7)
Đáp án:
1. traffic lights (đèn giao thông) |
2. no parking (cấm đỗ xe) |
3. no right turn (cấm rẽ phải) |
4. hospital ahead (bệnh viện ở phía trước) |
5. parking (nơi đỗ xe) |
6. cycle lane (làn đường dành cho xe đạp) |
7. school head (trường học ở phía trước) |
8. no cycling (cấm xe đạp) |
3 (trang 8 tiếng Anh lớp 7)
Gợi ý:
On the way to school, I see a "parking" sign.
On the way to school, I see a "no turn right" sign.
Hướng dẫn dịch:
Trên đường đến trường, tôi thấy một biển báo "nơi đỗ xe".
Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "cấm rẽ phải".
4 (trang 9 tiếng Anh lớp 7)
Bài nghe:
- /e/: left, enter, ahead, present, helicopter, centre, never, seatbelt
- /eɪ/: plane, way, station, train, indicate, mistake, pavement, break
5 (trang 9 tiếng Anh lớp 7)
Bài nghe:
1. Does your bike ever break down on the way to school?
2. It is not very far to the railway station.
3. We must always obey traffic rules for our safety.
4. You must keep to the left when you are in the UK.
5. They are waiting for the next train to come.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Chiếc xe đạp của bạn có bao giờ bị hỏng trên đường đến trường không?
2. Nó không quá xa để đến ga đường sắt.
3. Chúng ta phải luôn tuân thủ luật lệ giao thông vì sự an toàn của chúng ta.
4. Bạn phải đi bên trái khi bạn ở Vương quốc Anh.
5. Họ đang đợi chuyến tàu tiếp theo đến.
6 (trang 9 tiếng Anh lớp 7)
Đáp án:
/e/: ahead, red, left
/eɪ/: phrases, lane, information, way
Bài giảng Tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic: A closer look 1