
Anonymous
0
0
Unit 8 lớp 7: Từ vựng Tiếng Anh
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng Tiếng Anh
Video giải Tiếng Anh 7 Unit 8 Films: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
animation |
n |
/'ænɪˈmeɪʃən/ |
phim hoạt hoạ |
critic |
n |
/'krɪtɪk/ |
nhà phê bình |
direct |
v |
/dɪˈrekt/ | |
disaster |
n |
/dɪˈzɑːstə/ |
thảm hoạ, tai hoạ |
documentary |
n |
/,dɒkjə'mentri/ |
phim tài liệu |
entertaining |
adj |
/,entə'teɪnɪŋ/ |
thú vị, làm vui lòng vừa ý |
gripping |
adj |
/'ɡrɪpɪŋ/ |
hấp dẫn, thú vị |
hilarious |
adj |
/hɪˈleəriəs/ |
vui nhộn, hài hước |
horror film |
n |
/'hɒrə fɪlm/ |
phim kinh dị |
must-see |
n |
/'mʌst si:/ |
bộ phim hấp dẫn cần xem |
poster |
n |
/'pəʊstə/ |
áp phích quảng cáo |
recommend |
v |
/,rekə'mend/ |
giới thiệu, tiến cử |
review |
n |
/rɪˈvju:/ |
bài phê bình |
scary |
adj |
/:skeəri/ |
làm sợ hãi, rùng rợn |
science fiction (sci-fi) |
n |
/saɪəns fɪkʃən/ |
phim khoa học viễn tưởng |
star |
v |
/stɑː/ |
đóng vai chính |
survey |
n |
/'sɜːveɪ/ |
cuộc khảo sát |
thriller |
n |
/'θrɪlə/ |
phim kinh dị, giật gân |
violent |
adj |
/'vaɪələnt/ |
có nhiều cảnh bạo lực |