profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 trang 78, 79 Unit 8 Lesson 1 - ILearn Smart World

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

SBT Tiếng Anh lớp 3 trang 78, 79 Unit 8 Lesson 1 - ILearn Smart World

A (trang 78 SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start):Find and circle. (Tìm và khoanh tròn.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 78, 79 | Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Smart Start

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 78, 79 | Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Smart Start

Hướng dẫn dịch:

apple: quả táo

carrot: cà rốt

cupcake: bánh nướng nhỏ

donut: bánh vòng

banana: quả chuối

B (trang 78 SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 78, 79 | Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Smart Start

Đáp án:

1. banana

2. cupcake

3. apple

4. donut

5. carrot

Hướng dẫn dịch:

banana: quả chuối

cupcake: bánh nướng nhỏ

apple: quả táo

donut: bánh vòng

carrot: cả rốt

C (trang 79 SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start):Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc ✘.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 78, 79 | Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Smart Start

D (trang 79 SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start):Look and write. (Nhìn và viết.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 78, 79 | Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Smart Start

Đáp án:

1. There are three cupcakes.

2. There is a donut.

3. There is an apple.

Hướng dẫn dịch:

1. Ở đây có ba cái bánh nướng nhỏ.

2. Ở đây có một cái bánh vòng.

3. Ở đây có một quả táo.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.