
Anonymous
0
0
1. invent, 2. discover, 3. create, 4. develop
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 11 A Closer Look 1 (trang 116, 117) - Global success
2 (trang 116 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the option that best completes each phrase. (Chọn tùy chọn hoàn thành tốt nhất mỗi cụm từ)
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
1 - A: phát minh ra một thiết bị
2 - A: khám phá một nguyên tố hóa học
3 - B: tạo thuốc
4 - B: phát triển công nghệ