
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 8 Unit 1 Communication trang 12, 13 - Global success
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 1 Communication trang 12, 13 - Global success
Everyday English
Inviting and accepting invitations (Mời và chấp nhận lời mời)
1. (trang 12 sgk Tiếng Anh 8):
Bài nghe:
(1)
Trang: Would you like to go to the cooking club with me this Sunday?
(Cậu có muốn đến câu lạc bộ nấu ăn với mình vào Chủ nhật không?)
Ann: I'd love to. Thanks.
(Mình muốn chứ. Cảm ơn đã mời mình.)
(2)
Tom: Do you fancy going for a walk?
(Cậu có muốn đi dạo không?)
Mark: That's great. Thanks.
(Tuyệt quá. Cảm ơn.)
2. (trang 12 sgk Tiếng Anh 8):
- You invite your friend to play badminton.
- You invite your friend to make paper flowers with you.
- You invite your friend to try your home-made pizza.
Trả lời:
- You invite your friend to play badminton.
(Bạn mời bạn mình chơi cầu lông.)
A: Would you like to play badminton with me and Mai this Sunday afternoon?
(Bạn muốn chơi cầu lông với mình và Mai vào chiều Chủ nhật không?)
B: I'd love to. Thanks.
(Mình thích lắm. Cảm ơn.)
- You invite your friend to make paper flowers with you.
(Bạn mời bạn mình làm hoa giấy với bạn.)
A: Do you fancy making paper flowers with me?
(Cậu có muốn làm hoa giấy với mình không?)
B: That's great. Thanks.
(Tuyệt quá. Cảm ơn.)
- You invite your friend to try your home-made pizza.
(Bạn mời bạn mình thử pizza tự làm của bạn.)
A: Do you want to try my home-made pizza?
(Bạn có muốn thử pizza tự làm của mình không?)
B: That's great. Thanks.
(Tuyệt quá. Cảm ơn.)
Teens’ leisure activities around the world
(Hoạt động giải trí của thiếu niên vòng quanh thế giới)
3. (trang 12 sgk Tiếng Anh 8):
What is the activity in each picture?
(Hoạt động trong mỗi bức tranh là gì?)
Trả lời:
a. They are doing DIY. (Họ đang tự làm đồ chơi.)
b. They are playing badminton. (Họ đang chơi cầu lông.)
c. They are going snowboarding. (Họ đang trượt tuyết.)
4. (trang 13 sgk Tiếng Anh 8):
Trả lời:
5. (trang 13 sgk Tiếng Anh 8):
Which of the activities in 4 do you want to try?
(Hoạt động nào ở bài 4 mà bạn muốn thử?)
Report your group's answers to the class.
(Trình bày câu trả lời của nhóm bạn trước lớp.)
Trả lời:
I want to try snowboarding. It seems fun and adventurous. Also, it helps improve overall heath and balance.
(Mình muốn thử trượt tuyết bằng ván. Nó trong vui và mạo hiểm. Hơn nữa, nó giúp cải thiện sức khỏe và trạng thái cân bằng.)