
Anonymous
0
0
1. He is an inventor. 2. We won't have a robot teacher next year. 3. She likes learning online.
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 11 A Closer Look 1 (trang 116, 117) - Global success
5 (trang 117 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Listen and repeat the sentences. How many stressed words are there in each sentence? (Nghe và lặp lại các câu. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu?)
Bài nghe:
1. He is an inventor.
2. We won't have a robot teacher next year.
3. She likes learning online.
4. Was she checking attendance when you came? - No, she wasn't.
5. What did he invent?
Đáp án:
1. 1 |
2. 5 |
3. 3 |
4. 6 |
5. 2 |
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy là một nhà phát minh.
2. Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm tới.
3. Cô ấy thích học trực tuyến.
4. Cô ấy có điểm danh khi bạn đến không? - Không, không phải cô ấy.
5. Anh ấy đã phát minh ra cái gì?