
Anonymous
0
0
1. During sales 2. Browsing 3. Online shopping 4. Wide range of products 5. Shopaholic
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 8 Looking Back (trang 90) - Global success
1 (trang 90 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Match the words and phrases (1 - 5) with the meanings (a - e) (Nối các từ và cụm từ (1 - 5) với nghĩa (a - e))
1. During sales |
a. The action of using the Internet to order food or goods |
2. Browsing |
b. A time when many things in a shop are at lower prices than usual |
3. Online shopping |
c. A person who is addicted to shopping |
4. Wide range of products |
d. Going round and looking the things on display |
5. Shopaholic |
e. A great number of goods |
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. a |
4. e |
5. c |
Hướng dẫn dịch:
1 - b: Trong thời gian giảm giá - Thời điểm mà nhiều thứ trong cửa hàng có giá thấp hơn bình thường.
2 - d: Duyệt - Đi một vòng và xem những thứ được trưng bày.
3 - a: Mua sắm trực tuyến - Hành động sử dụng Internet để đặt hàng thực phẩm hoặc hàng hóa.
4 - e: Nhiều loại sản phẩm - Số lượng hàng hóa nhiều.
5 - c: Shopaholic - Người nghiện mua sắm.