profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 4 Phonics - Family and Friends

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

1Views

1 (trang 57 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 4 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Nội dung bài nghe:

ring, bang, long, treasure, measure, explosion, measure, long, explosion, bang, ring, treasure

Hướng dẫn dịch:

ring (n): chiếc nhẫn

bang (n): tiếng nổ lớn

long (adj): dài

treasure (n): kho báu

measure (v): đo

explosion (n): vụ nổ

2 (trang 57 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and chant. (Nghe và hát theo.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 4 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Bạn có thể đo lường tất cả kho báu này không?

Bạn có thể đu và bạn có khỏe không?

Bạn có thể hét lên "bang" không? Vụ nổ lớn!

Bạn có thể hát một bài hát vui nhộn không?

3 (trang 57 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read the chant again. Say the words with -ng, -sion, and -sure. Write. (Đọc bài hát một lần nữa. Đọc các từ có vần -ng, -sion, và -sure. Viết.)

Đáp án:

-ng: swing, strong, bang, sing, song

-sion: explosion

-sure: measure, treasure

Hướng dẫn dịch:

swing (v): đu

strong (adj): mạnh, khỏe

bang (n): tiếng nổ lớn

sing (v): hát

song (n): bài hát

explosion (n): vụ nổ

treasure (n): kho báu

measure (v): đo

4 (trang 57 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and complete the words. (Nghe và hoàn thành từ.)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 4 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. measure

2. ring

3. long

4. explosion

5. bang

6. treasure

Hướng dẫn dịch:

1. measure (v): đo

2. ring (n): chiếc nhẫn

3. long (adj): dài

4. explosion (n): vụ nổ

5. bang (n): tiếng nổ lớn

6. treasure (n): kho báu

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.