
Anonymous
0
0
Match the words and phrases with their meanings
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 A Closer Look 1 trang 42 - Global Success
2 (trang 42 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Match the words and phrases with their meanings (Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. e |
4. d |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1 - c: Nhóm thiểu số - Một nhóm có quy mô nhỏ hơn các nhóm khác trong cùng một quốc gia.
2 - a: Vật nuôi - Những động vật chúng tôi nuôi trong trang trại như bò và cừu.
3 - e: Làm vườn - Công việc như trồng trọt, tưới nước, làm cỏ và thu hoạch.
4 - d: Chiêng - Một loại nhạc cụ truyền thống.
5 - b: Nhà chung - Phòng lớn sinh hoạt cộng đồng.