
Anonymous
0
0
1. destroy, 2. erupt, 3. warn, 4. predict, 5. damage
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
1 (trang 94 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): In column B, write the noun forms of the verbs in column A. (Ở cột B, viết dạng danh từ của động từ ở cột A)
Đáp án:
1. destruction |
2. eruption |
3. warning |
4. prediction |
5. damage |
Hướng dẫn dịch:
A |
B |
1. hủy diệt |
1. sự hủy diệt |
2. phun trào |
2. sự phun trào |
3. cảnh báo |
3. sự cảnh báo |
4. dự đoán |
4. sự dự đoán |
5. làm thiệt hại |
5. thiệt hại |