
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 8 Starter Unit (Friends plus)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 8 Starter Unit (Friends plus)
I. VOCABULARY
1. routine /ruːˈtiːn/ (n) thói quen
I’m asking people about their morning routines.
(Tôi đang hỏi mọi người về thói quen buổi sáng của họ)
2. tidy /ˈtaɪdi/ (v) dọn dẹp ngăn nắp
I don’t often tidy my room.
(Tôi không thường xuyên dọn dẹp phòng của mình)
3. relax /rɪˈlæks/ (v) thư giãn
Then I can relax in the evening.
(Sau đó tôi có thể thư giãn vào buổi tối.)
4. look for /lʊk. fɔːr/ (phr.v) tìm kiếm
I’m looking for a present for my mum.
(Tôi đang tìm một món quà cho mẹ tôi.)
II. LANGUAGE FOCUS
5. cereal /ˈsɪəriəl/ (n) ngũ cốc
I have some cereal or toast.
(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
6. toast /təʊst/ (n) bánh mì nướng
I have some cereal or toast.
(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
7. netball /ˈnet.bɔːl/ (n) bóng rổ
But I’ve got a netball tournament tomorrow.
(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)

8. professionally /prəˈfeʃ.ən.əl.i/ (adv) một cách chuyên nghiệp
She started to sing professionally when she was only six.
(Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.)

9. score /skɔː(r)/ (v) ghi điểm
Mesut Özil scored two goals.
(Mesut Özil ghi hai bàn.)

10. funfair /ˈfʌnfeə(r)/ (n) lễ hội vui chơi
It was a funfair last September.
(Đó là một lễ hội vui chơi vào tháng 9 năm ngoái.)

11. tournament /ˈtʊənəmənt/ (n) giải đấu
But I’ve got a netball tournament tomorrow.
(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)

12. sport /spɔːt/ (n) thể thao
I didn’t see you at the sports centre.
(Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao.)

13. scared /skerd/ (adj) sợ hãi
I wasn’t scared, but I was nervous.

14. nervous /ˈnɜːvəs/ (adj) căng thẳng
I wasn’t scared, but I was nervous.
(Tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.)
15. consonant /ˈkɒn.sə.nənt/ (n) phụ âm
A consonant cluster is a group of consonants without any vowels between them.
(Một cụm phụ âm là một nhóm các phụ âm không có bất kỳ nguyên âm nào giữa chúng.)

16. scholar /ˈskɒlə(r)/ (n) học giả/ học sinh được cấp học bổng
There are some excellent pieces by leading scholars.
(Có một số tác phẩm xuất sắc của các học giả hàng đầu.)

17. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) khám phá
Scientists have discovered how to predict an earthquake.
(Các nhà khoa học đã khám phá ra cách dự đoán một trận động đất.)
18. planet /ˈplæn.ɪt/ (n) hành tinh
The Solar System has at least eight planets.
(Hệ mặt trời có ít nhất tám hành tinh.)
19. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm
The exhibition will illustrate how life evolved from water.
(Triển lãm sẽ minh họa sự sống tiến hóa từ nước như thế nào.)

20. concert /ˈkɒnsət/ (n) buổi hòa nhạc
The musicians are busy rehearsing for the concert.
(Các nhạc sĩ đang bận rộn tập luyện cho buổi hòa nhạc.)

21. festival /ˈfestɪvl/ (n) lễ hội
Hotel rooms in the city are overpriced during the festival.
(Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ trong thời gian diễn ra lễ hội.)

22. parade /pəˈreɪd/ (n) diễu hành
From our hotel room window, we had a grandstand view of the parade.
(Từ cửa sổ phòng khách sạn, chúng tôi có thể quan sát khán đài của cuộc diễu hành.)