profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends plus): Adventure

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends plus): Adventure

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
1adventure/ədˈventʃə(r)/(n)cuộc phiêu lưu
2landscapes/ˈlænskeɪps/(n)phong cảnh
3cliff/klɪf/(n)vách đá
4desert/ˈdezət/(n)sa mạc
5hill/hɪl/(n)ngọn đồi
6shore/ʃɔː(r)/(n)bờ biển
7valley/ˈvæli/(n)thung lũng
8volcano/vɒlˈkeɪnəʊ/(n)núi lửa
9waterfall/ˈwɔːtəfɔːl/(n)thác nước
10narrow/ˈnærəʊ/(adj)chật hẹp
11shallow/ˈʃæləʊ/(adj)nông cạn
12rocky/ˈrɒki/(adj)đá
13equipment/ɪˈkwɪpmənt/(n)trang thiết bị
14narrator/nəˈreɪtə(r)/(n)người kể chuyện
15backpack/ˈbækpæk/(n)balo
16platfrom/ˈplætfɔːm/(n)sân ga
17quietly/ˈkwaɪətli/(adv)lặng lẽ, nói nhỏ
18brightly/ˈbraɪtli/(adv)chói chang
19square/skweə(r)/(n)hình vuông
20pavement/ˈpeɪvmənt/(n)vỉa hè
21vendor/ˈvendə(r)/(n)bán hàng rong
22argue/'ɑ:gju:/(v)tranh cãi
23tourist/ˈtʊərɪst/(adj)du lịch
24junkie/ˈdʒʌŋki/(n)nghiện
25athletic/æθˈletɪk/(adj)khỏe mạnh
26brave/breɪv/(adj)dũng cảm
27risky/ˈrɪski/(adj)rủi ro
28spectacular/spekˈtækjələ(r)/(adj)hùng vĩ, ngoạn mục
29terrifying/ˈterɪfaɪɪŋ/(adj)kinh hoàng
30thrilling/ˈθrɪlɪŋ/(adj)kịch tính
31courageous/kəˈreɪdʒəs/(adj)can đảm
32venue/ˈvenjuː/(n)địa điểm
33breathtaking/ˈbreθteɪkɪŋ/(adj)ngoạn mục
34sequence/ˈsiːkwəns/(n)phối hợp
35raincoat/ˈreɪnkəʊt/(n)áo mưa
36interruption/ˌɪntəˈrʌpʃn/(n)gián đoạn
37argument/ˈɑːɡjumənt/(n)tranh luận
38scream/skriːm/(v)la hét
39helicopter/'helikɒptə[r]/(n)trực thăng
40gunshot/ˈɡʌnʃɒt/(n)tiếng súng
41dictionary/ˈdɪkʃənri/(n)từ điển
42entry/ˈentri/(n)nhập vào
43attempt/əˈtempt/(n)nỗ lực
44circumnavigate/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/(v)đi vòng quanh
45exploration/ˌekspləˈreɪʃn/(n)khám phá
46adult/ˈædʌlt/(n)người lớn
47accomplish/əˈkʌmplɪʃ/(v)hoàn thành
48survival/səˈvaɪvl/(n)tồn tại
49nightmare/ˈnaɪtmeə(r)/(n)ác mộng
50sink/sɪŋk/(v)chìm
51brilliant/ˈbrɪliənt/(adj)tuyệt vời
52rescue/ˈreskjuː/(v)giải thoát
53exhausted/ɪɡˈzɔːstɪd/(adj)kiệt sức
54tragic/ˈtrædʒɪk/(adj)bi thảm
55safety/ˈseɪfti/(n)sự an toàn
56speculate/ˈspekjuleɪt/(v)suy đoán
57dinghy/ˈdɪŋɡi/(n)xuồng ba lá
58paddle/ˈpædl/(n)mái chèo
59rucksack/ˈrʌksæk/(n)ba lô
60harness/ˈhɑːnɪs/(n)kéo
61basically/ˈbeɪsɪkli/(adv)cơ bản
62abseiling/ˈæbseɪlɪŋ/(adj)xảy ra
63jet-skiing/ˈdʒet skiːɪŋ/(n)mô tô nước
64orienteering/ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/(n)định hướng
65surfing/ˈsɜːfɪŋ/(n)lướt sóng
66suggest/səˈdʒest/(v)đề nghị
67abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/(n)viết tắt
68paintball/ˈpeɪntbɔːl/(n)súng bắn sơn
69aeroplane/ˈeərəpleɪn/(n)máy bay
70tsunami/tsuːˈnɑːmi/(n)sóng thần
71wrecked/rekt/(adj)bị đắm
72offshore/ˌɒfˈʃɔː(r)/(adj)ngoài khơi
73tragedy/ˈtrædʒədi/(n)bi kịch

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 3 (Friends plus): Adventure

I. Phân biệt Thì Hiện tại hoàn thành & Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt như sau:

- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể, và có liên kết với hiện tại. Thông thường, bạn dùng thì này để đề cập đến kinh nghiệm, thành tựu, hoặc sự thay đổi trong cuộc sống.

Ex: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) miêu tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên tục của một hành động.

Ex: He has been working on the project all day. (Anh ấy đã làm việc trên dự án cả ngày.)

Lưu ý: Một số đông từ chỉ trạng thái (Stative verbs) như: believe; have; belong; own; want; know; love; hate; understand; … chỉ chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Ex: I’ve wanted a cat for years.

II. Thì Hiện tại hoàn thành với Just

Just dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây.

Vị trí: Just đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong thì hiện tại hoàn thành.

Ex:

I’ve just seen Susan coming out of the cinema. (Tôi vừa thấy Susan đi ra khỏi rạp chiếu phim.

III. Thì hiện tại hoàn thành với Still, yet & already

- Still để chỉ hành động vẫn đang xảy ra. Still sử dụng trong câu phủ định. Still thường đứng trước trợ động từ.

Ex: They still haven't received the feedback.

- Already để chỉ hành động kết thúc sớm hơn dự kiến. Already đứng giữa trợ động từ và phân từ 2.

Ex: I’ve already spent all my salary. (Tôi tiêu hết tiền lương rồi.)

- Yet sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra. Yet thường đứng cuối câu.

Ex: Has your course started yet? (Khóa học của bạn đã bắt đầu chưa?)

IV. Mệnh đề quan hệ Who, Which & Where

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

- Đại từ quan hệ Who có vai trò thay thế cho danh từ chỉ người trong câu văn.

Ex: I like my Math teacher, who is a kind and loving woman.

- Đại từ quan hệ Which có vai trò thay thế cho sự vật hay sự việc được nhắc đến trong câu văn.

Ex: I like eating fried chicken which is made by my mom.

- Trạng từ quan hệ Where có vai trò thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.

Ex: This is the city where I grew up.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.