
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 7 Unit 7 A closer look 2 trang 75, 76 - Global Success
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 7 Unit 7 A closer look 2 trang 75, 76 - Global Success
Grammar (Ngữ pháp)
It indicating distance (Chủ ngữ giả “It” dùng để chỉ khoảng cách)
Hướng dẫn dịch:
Chúng ta có thể sử dụng It làm chủ ngữ để chỉ khoảng cách.
Ví dụ:
Khoảng 300m từ nhà tôi đến trạm xe buýt.
1 (trang 75 Tiếng Anh 7):
Đáp án:
1. It is 700 metres from my flat to Youth Club.
2. It is 5 kilometres (km) from my village to the nearest town.
3. It is about 120km from Ho Chi Minh City from Vung Tau.
4. It is 384,400 km from the Earth to the Moon.
5. It is not very far from Ha Noi centre to Noi Bai Airport.
Hướng dẫn dịch:
Ví dụ: Từ nhà tôi đến những cửa hàng gần nhất là khoảng 500m.
1. Từ căn hộ của tôi đến Trung tâm Thanh thiếu niên là 700m.
2. Từ làng của tôi đến thị trấn gần nhất là 5 km.
3. Từ thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu là khoảng 120 km.
4. Từ Trái Đất đến Mặt Trăng là 384,400 km.
5. Từ trung tâm thành phố Hà Nội đến sân bay Nội Bài không quá xa.
2 (trang 75 Tiếng Anh 7):
Gợi ý:
C: How far is it from your home to the open market?
D: It’s about 500 metres.
E: How far is it from your home to the playground?
F: Quite far. It’s about 4 kilometres.
Hướng dẫn dịch:
Ví dụ:
A: Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?
B: Khoảng 3 km.
Bạn có thể sử dụng những gợi ý sau:
- nhà – chợ/siêu thị
- nhà – sân vui chơi
- nhà – bệnh viện
- nhà – ga tàu
C: Từ nhà bạn đến chợ bao xa?
D: Khoảng 500m.
E: Từ nhà đến sân vui chơi bao xa?
F: Khá xa. Khoảng 4 km.
Should / shouldn’t
3 (trang 75 Tiếng Anh 7):
Đáp án:
1. should
2. should
3. shouldn’t
4. should
5. shouldn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một quyển sách thú vị. Bạn nên đọc nó.
2. Bạn suýt ngã xe đấy! Bạn thực sự nên cẩn thận hơn.
3. Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.
4. Tôi nghĩ rằng anh ấy nên ăn ít hơn. Anh ấy đang thừa cân.
5. Ngày nay ngoài đường có nhiều xe ô tô. Anh ta không nên lái xe quá nhanh.
Hướng dẫn dịch:
Hãy nhớ!
Chúng ta dùng should (phủ định: shouldn’t):
- để đưa lời khuyên.
Ví dụ: Bạn không nên ra ngoài đường vào lúc tối khuya.
- để nói việc làm nào là đúng hay tốt nhất
Ví dụ: Chúng ta nên đi ngay, không là sẽ bị kẹt xe.
4 (trang 75 Tiếng Anh 7):
Đáp án:
1. shouldn’t
2. should
3. shouldn’t
4. should
5. should
6. shouldn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta không nên lái xe máy quá nhanh trong trời mưa.
2. Bạn nên học thay vì xem YouTube.
3. Em gái tôi không nên chơi ở ngoài trời vào lúc đêm muộn.
4. Bạn nên giúp mẹ rửa bát đĩa sau bữa tối.
5. Bạn trông mệt mỏi quá. Có lẽ bạn nên ngủ nhiều hơn.
6. Trẻ em không nên ăn quá nhiều kem.
5 (trang 76 Tiếng Anh 7):
1. You shouldn’t waste water.
Hướng dẫn dịch:
1. lãng phí nước
Bạn không nên lãng phí nước.
2. Students should wear their helmets while riding a bike.
Hướng dẫn dịch:
2. đội mũ bảo hiểm
Các học sinh nên đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.
3. You should be more careful.
Hướng dẫn dịch:
3. cẩn thận hơn
Bạn nên cẩn thận hơn.
4. They shouldn’t play football on the pavement.
Hướng dẫn dịch:
4. chơi bóng đá trên vỉa hè
Họ không nên chơi bóng đá trên vỉa hè.
5. They shouldn’t ride their bikes dangerously.
Hướng dẫn dịch:
5. đạp xe một cách nguy hiểm.
Họ không nên đạp xe một cách nguy hiểm.