profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines - Global Success

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

1 (trang 8 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Complete and say (Hoàn thành và nói.)

Lời giải chi tiết:

b. get up (thức dậy)

2 (trang 8 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Listen and repeat

Phương pháp giải:

3 (trang 8 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

4. What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)

1 (trang 9 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

4. I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ lúc 9.15)

2 (trang 9 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and match.(Đọc và nối.)

1. What time is it?

a. I have dinner at seven thirty.

2. What time do you get up?

b. I go to bed at nine fifteen.

3. What time do you go to school?

c. I get up at six o'clock.

4. What time do you have dinner?

d. It's five forty-five.

5. What time do you go to bed?

e. I go to school at seven o'clock.

Lời giải chi tiết:

1. d

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

It's five forty-five. (Bây giờ là năm giờ bốn mươi lăm.)

2. c

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

I get up at six o'clock. (Tôi thức dậy lúc sáu giờ.)

3. e

What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

I go to school at seven o'clock. (Tôi đi học lúc 7 giờ.)

4. a

What time do you have dinner? (Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)

I have dinner at seven thirty. (Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi.)

5. b

What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ lúc chín giờ mười lăm.)

1 (trang 9 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Listen and tick or cross.(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.