profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 60 Unit 13 A. Phonics and Vocabulary - Global success

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 60 Unit 13 A. Phonics and Vocabulary - Global success

1 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Complete and say (Hoàn thành và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 13 Phonics and Vocabulary trang 60

Đáp án:

a. r

b. l

c. r

Hướng dẫn dịch:

a. round (tròn)

b. long (dài)

c. red flowers (hoa đỏ)

2 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. My father has a round face.

2. My mother has long hair.

Hướng dẫn dịch:

1. Bố tôi có khuôn mặt tròn.

2. Mẹ tôi có mái tóc dài.

3 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 13 Phonics and Vocabulary trang 60

Đáp án:

1. tall

2. slim

3. short

4. round

Hướng dẫn dịch:

1. Anh trai tôi cao.

2. Em gái tôi mảnh khảnh và cao.

3. Bạn tôi có mái tóc ngắn.

4. Em bé có đôi mắt tròn xoe.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.