
Anonymous
0
0
You've got a _____________ ahead. Don't forget you've got a ______________ afternoon.
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
2 (trang 56 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check. (Che đoạn hội thoại và hoàn thành bảng Các Cụm từ khóa. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. busy day |
2. meeting |
3. auditions for the new show |
4. about the new plans |
Hướng dẫn dịch:
CÁC CỤM TỪ KHÓA:
Nói về các kế hoạch
You’ve got a busy day ahead. (Bạn có một ngày bận rộn phía trước.)
Don’t forget you’ve got a meeting this afternoon. (Đừng quên bạn có một cuộc họp vào chiều nay.)
I have auditions for the new show today, remember? (Tôi có buổi thử giọng cho chương trình mới ngày hôm nay, nhớ không?)
Can you remind me to tell him about the new plans, too? (Bạn có thể nhắc tôi nói với anh ấy về kế hoạch mới không?)