
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Vocabulary and Listening trang 42 - Friends Plus
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Vocabulary and listening trang 42 - Friends Plus
THINK!(trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Who do you think should be responsible for finding solutions to world problems? (Bạn nghĩ ai nên chịu trách nhiệm tìm ra giải pháp cho các vấn đề của thế giới?)
Gợi ý:
When it comes to finding solutions to world problems, it is the collective responsibility of everyone - individuals, governments, organizations, and society as a whole.
Individuals can contribute by making small changes in their daily lives, such as reducing waste and conserving energy. Governments are responsible for creating policies that address global issues such as climate change, poverty, and inequality. Organizations and businesses have a role to play in implementing sustainable practices and innovating new technologies that address these challenges.
Ultimately, finding solutions to world problems requires collaboration, creativity, and commitment from all stakeholders. It is a shared responsibility to ensure a better future for our planet and its inhabitants.
Hướng dẫn dịch:
Khi nói đến vấn đề tìm ra giải pháp cho các vấn đề thế giới, đó là trách nhiệm tập thể của tất cả mọi người - cá nhân, chính phủ, tổ chức và toàn xã hội.
Các cá nhân có thể đóng góp bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như giảm rác thải và bảo tồn năng lượng. Chính phủ chịu trách nhiệm đưa ra các chính sách giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói và bất bình đẳng. Các tổ chức và doanh nghiệp có vai trò trong việc thực hiện các hành động bền vững và đổi mới công nghệ mới để giải quyết những thách thức này.
Cuối cùng, việc tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề thế giới đòi hỏi sự hợp tác, sáng tạo và cam kết từ tất cả các bên liên quan. Đó là trách nhiệm chung để đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho hành tinh của chúng ta và cư dân của nó.
1 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to the adjectives in the box then underline the stressed syllable in each word. (Nghe các tính từ trong bảng, sau đó gạch chân âm tiết được nhấn mạnh trong mỗi từ.)
Bài nghe:
Đáp án:
automatic, digital, ecological, electronic, hi-tech, home-made, multi-functional, natural, recycled, second-hand, smart, solar, useful, waterproof
Hướng dẫn dịch:
- automatic (a): tự động - digital (a): thuộc con số - ecological (a): thuộc sinh thái học - electronic (a): thuộc ngành điện tử - hi-tech (a): công nghệ cao - home-made (a): làm tại nhà - multi-functional (a): đa chức năng |
- natural (a): tự nhiên - recycled (a):tái chế - second-hand (a): đã qua sử dụng - smart (a): thông minh - solar (a): thuộc mặt trời - useful (a): hữu ích - waterproof (a): chống thấm nước |
2 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Look at photos A - F. Use the adjectives in exercise 1 to describe the objects. (Nhìn vào ảnh A - F. Sử dụng các tính từ trong bài tập 1 để mô tả các vật.)
Đáp án:
A. automatic |
B. digital, smart |
C. electronic, solar |
D. recycled |
E. second-hand |
F. waterproof |
Hướng dẫn dịch:
- automatic vacuum cleaner: máy hút bụi tự động
- digital/ smart watch: đồng hồ kỹ thuật số/ đồng hồ thông minh
- electronic/ solar street light: đèn đường điện, đèn đường dùng năng lượng mặt trời
- recyled furniture: đồ đạc tái chế
- second-hand junk: đồ sắt vụn đã qua sử dụng
- waterproof phone: điện thoại chống nước
3 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to a radio programme about unusual shoes. Why are the shoes unusual? (Nghe một chương trình phát thanh về những đôi giày khác thường. Tại sao những đôi giày lại khác thường?)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Julie: Hello, Murray. Tell us a little about the problem first.
Julie: But you have found a solution, haven't you?
Julie: That sounds a bit hi-tech, doesn't it? How does it work?
Julie: So, children can use them for several years as their feet grow, can't they?
Murray: Yes, for up to five years.
Julie: But how's that possible? One shoe won't fit everyone, will it?
Julie: Can the kids use them for running around as well? I mean, are they practical?
Julie: At the moment, people are wearing them in Ecuador, Haiti, Ghana and Kenya, aren't they?
Murray: Yes, that's right. And the company is planning to get them to many more countries, too.
Hướng dẫn dịch:
Julie: Xin chào, Murray. Đầu tiên hãy cho chúng tôi biết một chút về vấn đề đi.
Julie: Nhưng bạn đã tìm ra giải pháp rồi phải không?
Julie: Điều đó nghe có vẻ khá công nghệ cao phải không? Nó hoạt động thế nào?
Julie: Vậy, trẻ em có thể sử dụng chúng trong vài năm khi chân chúng to lên, phải vậy không?
Murray: Đúng, đến tận năm năm.
Julie: Nhưng làm thế nào mà có thể? Một chiếc giày sẽ không vừa với tất cả mọi người, phải không?
Julie: Bọn trẻ có thể sử dụng chúng để chạy nhảy xung quanh không? Ý tôi là, chúng có thực tế không?
Julie: Hiện tại, mọi người đang mang chúng ở Ecuador, Haiti, Ghana và Kenya phải không?
Murray: Vâng, đúng vậy. Và công ty cũng đang có kế hoạch đưa chúng đến nhiều quốc gia khác.
Đáp án:
Because they get bigger or smaller, so poor children who can’t afford new shoes can wear them.
Hướng dẫn dịch:
Vì những đôi giày có thể trở nên to hơn hoặc bé đi, nên những đứa trẻ nghèo không có đủ tiền mua giày mới có thể mang chúng.
4 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen again and complete the sentences with the correct adjectives in exercise 1. (Nghe lại và hoàn thành các câu với các tính từ đúng trong bài tập 1.)
Bài nghe:
1. Murray talks about special shoes that can help children and are _______ at the same time.
3. Murray says that the shoes are very simple and not __________ at all.
4. The shoes are practical and useful, but they aren't ____________.
5. The next story will be about clothes made from __________ and natural materials.
Đáp án:
1. ecological |
2. second-hand |
3. hi-tech |
4. waterproof |
5. recycled |
Hướng dẫn dịch:
1. Murray nói về những đôi giày đặc biệt có thể giúp ích cho trẻ em và đồng thời thân thiện với môi trường.
2. Rất nhiều trẻ em gặp vấn đề vì đi giày cũ không đúng cỡ chân.
3. Murray nói rằng đôi giày rất đơn giản và không có công nghệ cao chút nào cả.
4. Đôi giày thiết thực và hữu ích, nhưng chúng không chống nước.
5. Câu chuyện tiếp theo sẽ là về quần áo làm từ vật liệu tái chế và tự nhiên.
5 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Which of these statements taken from the listening are fact (F) and which are opinion (O)? How do you know?(Câu nào trong số những câu sau đây là sự thật (F) và câu nào là quan điểm (O)? Làm sao bạn biết?)
1. There are millions of children in the world who don’t have shoes. [ ]
2. That sounds a bit hi-tech. [ ]
3. That's really useful, isn’t it? [ ]
4. At the moment, people are wearing them in Ecuador. [ ]
Đáp án:
1. F
2. O (That sounds …)
3. O (the adjective useful expresses an opinion)
4. F
Hướng dẫn dịch:
1. Có hàng triệu trẻ em trên thế giới không có giày.
2. Điều đó nghe có vẻ khá công nghệ cao phải không?
(Có cụm That sounds….)
3. Điều đó thực sự hữu ích phải không?
(Tính từ useful thể hiện quan điểm.)
4. Hiện tại, mọi người đang mang chúng ở Ecuador.
6 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in groups. Think of an invention that can help people. Then ask and answer questions using the key phrases. Whose object is the most useful? (Làm việc theo nhóm. Hãy nghĩ về một phát minh có thể giúp mọi người. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi sử dụng các cụm từ khóa. Phát minh của ai là hữu ích nhất?)
My object’s an electric skateboard. We invented it to get to places quickly.
That sounds cool. Can you use it for getting to school?
That sounds a bit hi-tech / useless / cool / silly / etc.
Hướng dẫn dịch:
Nghe có vẻ ngầu đấy. Bạn có thể sử dụng nó để đến trường không?
Có. Bạn có thể sử dụng nó để đi….
Nghe hơi công nghệ cao/vô dụng/hay ho/ngớ ngẩn/v.v.
Gợi ý:
A: My object’s a smart bike lock. We invented it to provide better security and convenience for cyclists. It uses advanced technology to protect bikes from theft and make locking and unlocking easier.
B: That sounds cool. Is it easy to use?
A: Yes, it is very user-friendly and convenient to use.
Q: How does it work?
A: It works by using Bluetooth connectivity to unlock the bike lock through a mobile app. The smart lock also has built-in sensors that can detect when someone is tampering with the bike and send an alert to the user's smartphone.
Q: That sounds a bit hi-tech. How's that possible?
A: The smart bike lock uses cutting-edge technology such as Bluetooth, GPS, and motion sensors to provide enhanced security and convenience for cyclists.
Q: Can we use it for any type of bike?
A: Yes, the smart bike lock is compatible with most types of bikes and can be easily attached to the frame of the bike. It is ideal for anyone who wants to protect their bike from theft and have a more convenient way of locking and unlocking their bike.
Hướng dẫn dịch:
A: Đồ vật của tôi là khóa xe đạp thông minh. Chúng tôi đã phát minh ra nó để cung cấp sự an toàn và thuận tiện hơn cho người đi xe đạp. Nó sử dụng công nghệ tiên tiến để bảo vệ xe đạp khỏi trộm cắp và giúp khóa và mở khóa dễ dàng hơn.
B: Điều đó nghe thật ngầu. Nó có dễ sử dụng không?
A: Có, nó rất thân thiện với người dùng và tiện lợi khi sử dụng.
B: Nó hoạt động như thế nào?
A: Nó hoạt động bằng cách sử dụng kết nối Bluetooth để mở khóa xe đạp thông qua một ứng dụng trên thiết bị di động. Khóa thông minh cũng được tích hợp các cảm biến có thể phát hiện khi ai đó đang chạm vào xe đạp và gửi cảnh báo đến điện thoại thông minh của người dùng.
B: Điều đó nghe có vẻ hơi công nghệ cao nhỉ. Làm thế nào mà có thể?
A: Khóa xe đạp thông minh sử dụng công nghệ tiên tiến như Bluetooth, GPS và cảm biến chuyển động để tăng cường an toàn và tiện lợi cho người đi xe đạp.
B: Chúng ta có thể sử dụng nó cho bất kỳ loại xe đạp nào chứ?
A: Đúng, khóa xe đạp thông minh tương thích với hầu hết các loại xe đạp và có thể dễ dàng gắn vào khung xe. Nó lý tưởng cho những ai muốn bảo vệ xe đạp của mình khỏi bị trộm và có một cách khóa và mở khóa xe đạp thuận tiện hơn.